ShentuChuyển đổi Shentu (CTK) sang Cambodian Riel (KHR)

CTK/KHR: 1 CTK ≈ ៛1,166.73 KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛1,166.73. Với nguồn cung lưu hành là 144,447,760 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng KHR là ៛685,129,408,298,766.34. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng KHR đã giảm ៛-70.87, biểu thị mức giảm -5.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng KHR là ៛16,017.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛1,119.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang KHR

1,166.73-5.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là -5.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/KHR trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShentuCTK/USDT
Giao ngay
$0.2879
-5.04%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2866
-6.77%

The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.2879, with a 24-hour trading change of -5.04%, CTK/USDT Spot is $0.2879 and -5.04%, and CTK/USDT Perpetual is $0.2866 and -6.77%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi CTK sang KHR

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1CTK
1,166.73KHR
2CTK
2,333.46KHR
3CTK
3,500.2KHR
4CTK
4,666.93KHR
5CTK
5,833.66KHR
6CTK
7,000.4KHR
7CTK
8,167.13KHR
8CTK
9,333.87KHR
9CTK
10,500.6KHR
10CTK
11,667.33KHR
100CTK
116,673.39KHR
500CTK
583,366.99KHR
1000CTK
1,166,733.98KHR
5000CTK
5,833,669.91KHR
10000CTK
11,667,339.82KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang CTK

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1KHR
0.000857CTK
2KHR
0.001714CTK
3KHR
0.002571CTK
4KHR
0.003428CTK
5KHR
0.004285CTK
6KHR
0.005142CTK
7KHR
0.005999CTK
8KHR
0.006856CTK
9KHR
0.007713CTK
10KHR
0.00857CTK
1000000KHR
857.09CTK
5000000KHR
4,285.46CTK
10000000KHR
8,570.93CTK
50000000KHR
42,854.67CTK
100000000KHR
85,709.34CTK

Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang KHR và KHR sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KHR sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.29 USD, 1 CTK = €0.26 EUR, 1 CTK = ₹23.98 INR, 1 CTK = Rp4,353.71 IDR, 1 CTK = $0.39 CAD, 1 CTK = £0.22 GBP, 1 CTK = ฿9.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KHRKHR
logo GTGT
0.005912
logo BTCBTC
0.000001593
logo ETHETH
0.000083
logo USDTUSDT
0.123
logo XRPXRP
0.06709
logo BNBBNB
0.0002223
logo USDCUSDC
0.1228
logo SOLSOL
0.001181
logo TRXTRX
0.5325
logo DOGEDOGE
0.8609
logo ADAADA
0.2179
logo STETHSTETH
0.00008356
logo SMARTSMART
112.94
logo WBTCWBTC
0.000001602
logo LEOLEO
0.01366
logo TONTON
0.04086

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Cambodian Riel (KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.