Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q2.32. Với nguồn cung lưu hành là 144,447,760 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng GTQ là Q2,593,667,353.83. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng GTQ đã giảm Q-0.08138, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng GTQ là Q30.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q2.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang GTQ
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang GTQ là Q2.32 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3019 | -2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2948 | -3.66% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3019, with a 24-hour trading change of -2.92%, CTK/USDT Spot is $0.3019 and -2.92%, and CTK/USDT Perpetual is $0.2948 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi CTK sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 2.32GTQ |
2CTK | 4.64GTQ |
3CTK | 6.96GTQ |
4CTK | 9.29GTQ |
5CTK | 11.61GTQ |
6CTK | 13.93GTQ |
7CTK | 16.26GTQ |
8CTK | 18.58GTQ |
9CTK | 20.9GTQ |
10CTK | 23.22GTQ |
100CTK | 232.28GTQ |
500CTK | 1,161.43GTQ |
1000CTK | 2,322.86GTQ |
5000CTK | 11,614.32GTQ |
10000CTK | 23,228.65GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 0.4305CTK |
2GTQ | 0.861CTK |
3GTQ | 1.29CTK |
4GTQ | 1.72CTK |
5GTQ | 2.15CTK |
6GTQ | 2.58CTK |
7GTQ | 3.01CTK |
8GTQ | 3.44CTK |
9GTQ | 3.87CTK |
10GTQ | 4.3CTK |
1000GTQ | 430.5CTK |
5000GTQ | 2,152.51CTK |
10000GTQ | 4,305.02CTK |
50000GTQ | 21,525.14CTK |
100000GTQ | 43,050.28CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang GTQ và GTQ sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang GTQ, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GTQ sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.1INR |
![]() | Rp4,558.51IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.91THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽27.77RUB |
![]() | R$1.63BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.26TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.27JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.3 USD, 1 CTK = €0.27 EUR, 1 CTK = ₹25.1 INR, 1 CTK = Rp4,558.51 IDR, 1 CTK = $0.41 CAD, 1 CTK = £0.23 GBP, 1 CTK = ฿9.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
LEO chuyển đổi sang GTQ
TON chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008253 |
![]() | 0.041 |
![]() | 64.69 |
![]() | 34.18 |
![]() | 0.115 |
![]() | 64.63 |
![]() | 0.6046 |
![]() | 434.02 |
![]() | 281.13 |
![]() | 113.06 |
![]() | 0.0405 |
![]() | 46,939.8 |
![]() | 0.0008241 |
![]() | 7.26 |
![]() | 22.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT, GTQ sang BTC, GTQ sang ETH, GTQ sang USBT, GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin
RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程
随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目
SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克
Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮
FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
