Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D23.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,447,762 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng GMD là D236,920,065,716.88. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng GMD đã tăng D0.5081, biểu thị mức tăng +2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng GMD là D277.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D19.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang GMD là D23.3 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3319 | 2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3277 | 1.2% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3319, with a 24-hour trading change of 2.12%, CTK/USDT Spot is $0.3319 and 2.12%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3277 and 1.2%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi CTK sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 23.3GMD |
2CTK | 46.6GMD |
3CTK | 69.91GMD |
4CTK | 93.21GMD |
5CTK | 116.51GMD |
6CTK | 139.82GMD |
7CTK | 163.12GMD |
8CTK | 186.42GMD |
9CTK | 209.73GMD |
10CTK | 233.03GMD |
100CTK | 2,330.37GMD |
500CTK | 11,651.85GMD |
1000CTK | 23,303.71GMD |
5000CTK | 116,518.55GMD |
10000CTK | 233,037.11GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.04291CTK |
2GMD | 0.08582CTK |
3GMD | 0.1287CTK |
4GMD | 0.1716CTK |
5GMD | 0.2145CTK |
6GMD | 0.2574CTK |
7GMD | 0.3003CTK |
8GMD | 0.3432CTK |
9GMD | 0.3862CTK |
10GMD | 0.4291CTK |
10000GMD | 429.11CTK |
50000GMD | 2,145.58CTK |
100000GMD | 4,291.16CTK |
500000GMD | 21,455.8CTK |
1000000GMD | 42,911.61CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang GMD và GMD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.66INR |
![]() | Rp5,022.7IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.92THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽30.6RUB |
![]() | R$1.8BRL |
![]() | د.إ1.22AED |
![]() | ₺11.3TRY |
![]() | ¥2.34CNY |
![]() | ¥47.68JPY |
![]() | $2.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.33 USD, 1 CTK = €0.3 EUR, 1 CTK = ₹27.66 INR, 1 CTK = Rp5,022.7 IDR, 1 CTK = $0.45 CAD, 1 CTK = £0.25 GBP, 1 CTK = ฿10.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
AVAX chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3129 |
![]() | 0.00008367 |
![]() | 0.00429 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.29 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.05457 |
![]() | 7.1 |
![]() | 42.61 |
![]() | 28.39 |
![]() | 10.75 |
![]() | 0.004297 |
![]() | 0.00008344 |
![]() | 6,108.35 |
![]() | 0.7618 |
![]() | 0.3421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana
1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ
FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025
การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น
การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?
การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
