logo ShentuChuyển đổi 1 Shentu (CTK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CTK/CNY: 1 CTK¥2.75 CNY

logo Shentu
CTK
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.75. Với nguồn cung lưu hành là 140,529,170.00 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng CNY là ¥2,729,283,740.24. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005061, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng CNY là ¥27.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.20.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTK sang CNY

¥2.75-1.28%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang CNY là ¥2.75 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ShentuCTK/USDT
Spot
$ 0.3904
-1.28%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.3895
-0.99%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTK/USDT là $0.3904, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.28%, Giá giao dịch Giao ngay CTK/USDT là $0.3904 và -1.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTK/USDT là $0.3895 và -0.99%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CTK sang CNY

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CTK
2.75CNY
2CTK
5.50CNY
3CTK
8.26CNY
4CTK
11.01CNY
5CTK
13.76CNY
6CTK
16.52CNY
7CTK
19.27CNY
8CTK
22.02CNY
9CTK
24.78CNY
10CTK
27.53CNY
100CTK
275.35CNY
500CTK
1,376.78CNY
1000CTK
2,753.56CNY
5000CTK
13,767.84CNY
10000CTK
27,535.69CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CTK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1CNY
0.3631CTK
2CNY
0.7263CTK
3CNY
1.08CTK
4CNY
1.45CTK
5CNY
1.81CTK
6CNY
2.17CTK
7CNY
2.54CTK
8CNY
2.90CTK
9CNY
3.26CTK
10CNY
3.63CTK
1000CNY
363.16CTK
5000CNY
1,815.82CTK
10000CNY
3,631.65CTK
50000CNY
18,158.25CTK
100000CNY
36,316.50CTK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTK sang CNY và từ CNY sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CTK sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CTK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTK = $undefined USD, 1 CTK = € EUR, 1 CTK = ₹ INR , 1 CTK = Rp IDR,1 CTK = $ CAD, 1 CTK = £ GBP, 1 CTK = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
2.99
logo BTCBTC
0.0008112
logo ETHETH
0.03498
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.99
logo BNBBNB
0.1113
logo SOLSOL
0.5125
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
360.34
logo ADAADA
96.01
logo TRXTRX
305.40
logo STETHSTETH
0.03515
logo SMARTSMART
48,455.09
logo WBTCWBTC
0.0008099
logo LINKLINK
4.53
logo TONTON
18.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.