Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Congolese Franc (CDF) là FC871.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,447,760 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng CDF là FC358,338,617,712,183.76. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng CDF đã tăng FC5.74, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng CDF là FC11,210.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FC783.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang CDF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang CDF là FC871.83 CDF, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/CDF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/CDF trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2989 | -2.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3108 | 0.68% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.2989, with a 24-hour trading change of -2.67%, CTK/USDT Spot is $0.2989 and -2.67%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3108 and 0.68%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi CTK sang CDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 871.83CDF |
2CTK | 1,743.67CDF |
3CTK | 2,615.51CDF |
4CTK | 3,487.35CDF |
5CTK | 4,359.18CDF |
6CTK | 5,231.02CDF |
7CTK | 6,102.86CDF |
8CTK | 6,974.7CDF |
9CTK | 7,846.54CDF |
10CTK | 8,718.37CDF |
100CTK | 87,183.79CDF |
500CTK | 435,918.98CDF |
1000CTK | 871,837.97CDF |
5000CTK | 4,359,189.87CDF |
10000CTK | 8,718,379.74CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDF | 0.001147CTK |
2CDF | 0.002294CTK |
3CDF | 0.003441CTK |
4CDF | 0.004588CTK |
5CDF | 0.005735CTK |
6CDF | 0.006882CTK |
7CDF | 0.008029CTK |
8CDF | 0.009176CTK |
9CDF | 0.01032CTK |
10CDF | 0.01147CTK |
100000CDF | 114.7CTK |
500000CDF | 573.5CTK |
1000000CDF | 1,147CTK |
5000000CDF | 5,735.01CTK |
10000000CDF | 11,470.02CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang CDF và CDF sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang CDF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CDF sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.6INR |
![]() | Rp4,648.01IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.11THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽28.31RUB |
![]() | R$1.67BRL |
![]() | د.إ1.13AED |
![]() | ₺10.46TRY |
![]() | ¥2.16CNY |
![]() | ¥44.12JPY |
![]() | $2.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.31 USD, 1 CTK = €0.27 EUR, 1 CTK = ₹25.6 INR, 1 CTK = Rp4,648.01 IDR, 1 CTK = $0.42 CAD, 1 CTK = £0.23 GBP, 1 CTK = ฿10.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CDF
ETH chuyển đổi sang CDF
USDT chuyển đổi sang CDF
XRP chuyển đổi sang CDF
BNB chuyển đổi sang CDF
USDC chuyển đổi sang CDF
SOL chuyển đổi sang CDF
DOGE chuyển đổi sang CDF
TRX chuyển đổi sang CDF
ADA chuyển đổi sang CDF
STETH chuyển đổi sang CDF
SMART chuyển đổi sang CDF
WBTC chuyển đổi sang CDF
LEO chuyển đổi sang CDF
TON chuyển đổi sang CDF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CDF, ETH sang CDF, USDT sang CDF, BNB sang CDF, SOL sang CDF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0083 |
![]() | 0.000002216 |
![]() | 0.0001115 |
![]() | 0.1757 |
![]() | 0.09206 |
![]() | 0.0003171 |
![]() | 0.1756 |
![]() | 0.001635 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.7709 |
![]() | 0.3008 |
![]() | 0.0001119 |
![]() | 156.05 |
![]() | 0.000002244 |
![]() | 0.01962 |
![]() | 0.05793 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Congolese Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CDF sang GT, CDF sang USDT, CDF sang BTC, CDF sang ETH, CDF sang USBT, CDF sang PEPE, CDF sang EIGEN, CDF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang CDF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Congolese Franc (CDF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Congolese Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Congolese Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Congolese Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Congolese Franc (CDF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

เหรียญ GHIBLI: การวิเคราะห์ของโครงการนวัตกรรม MEME บนโซลเชนในปี 2025
สำรวจ Ghiblification, โครงการ MEME นวัตกรรมบนโซลเชนในปี 2025

Sui Coin คืออะไร? เรียนรู้เพิ่มเติมเกี่ยวกับโครงการ Sui
หากคุณกำลังเข้าถึงโลกของ airdrops, ตลาดคริปโต หรือเพียงแค่สำรวจนวัตกรรมบล็อกเชนใหม่ การเข้าใจ Sui และเหรียญของมันถือเป็นสิ่งจำเป็น

โทเค็น PELL: การปฏิวัติการเสียภาษี BTC และความปลอดภัยของ Web3 ในปี 2025
ค้นพบผลกระทบของโทเค็น PELL ต่อการเพิ่มความมั่นคงของ BTC และประสิทธิภาพของ Web3 โดยเสริมสร้างความมั่นคงของ Bitcoin และรูปแบบการเงินของมัน

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

PARTI Coin: การปฏิวัติโครงสร้างพื้นฐาน Web3 ในปี 2025
ค้นพบว่า PARTI coin ได้เปลี่ยนแปลงโครงสร้างพื้นฐานของ Web3 ในปี 2025 ด้วยเครื่องมือของ Particle Networks

ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
ราคา Floki Coin และการวิเคราะห์ตลาดสำหรับปี 2025
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
