Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣4.5. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,770 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng XPF là ₣211,907,298,529.69. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng XPF đã giảm ₣-0.1284, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng XPF là ₣234.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣2.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang XPF là ₣4.5 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ULT sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 4.5XPF |
2ULT | 9.01XPF |
3ULT | 13.52XPF |
4ULT | 18.03XPF |
5ULT | 22.54XPF |
6ULT | 27.05XPF |
7ULT | 31.56XPF |
8ULT | 36.07XPF |
9ULT | 40.58XPF |
10ULT | 45.09XPF |
100ULT | 450.91XPF |
500ULT | 2,254.56XPF |
1000ULT | 4,509.12XPF |
5000ULT | 22,545.64XPF |
10000ULT | 45,091.29XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.2217ULT |
2XPF | 0.4435ULT |
3XPF | 0.6653ULT |
4XPF | 0.887ULT |
5XPF | 1.1ULT |
6XPF | 1.33ULT |
7XPF | 1.55ULT |
8XPF | 1.77ULT |
9XPF | 1.99ULT |
10XPF | 2.21ULT |
1000XPF | 221.77ULT |
5000XPF | 1,108.86ULT |
10000XPF | 2,217.72ULT |
50000XPF | 11,088.61ULT |
100000XPF | 22,177.22ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang XPF và XPF sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULT sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.52INR |
![]() | Rp639.78IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽3.9RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.44TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.07JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.04 USD, 1 ULT = €0.04 EUR, 1 ULT = ₹3.52 INR, 1 ULT = Rp639.78 IDR, 1 ULT = $0.06 CAD, 1 ULT = £0.03 GBP, 1 ULT = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2242 |
![]() | 0.00006038 |
![]() | 0.003147 |
![]() | 4.68 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008424 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04458 |
![]() | 20.12 |
![]() | 32.31 |
![]() | 8.13 |
![]() | 0.003161 |
![]() | 4,224.58 |
![]() | 0.00006073 |
![]() | 0.5198 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

BR Token: การปฏิวัติ DeFi ด้วย Multi-Asset Liquid Restaking ในปี 2025
ค้นพบ BR Token ที่ขับเคลื่อนโปรโตคอลการเพิ่มความเหมาะสมของ Bedrocks Liquid Restaking Protocol เพื่อทำให้ DeFi เปลี่ยนรูปและเพิ่มประสิทธิภาพของ Web3

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

AMR Coin: วิธีการซื้อและลงทุนในเหรียญคอนเซ็ปต์ Sultan King
$AMR เป็นโทเค็นแนวคิงซุลตานซึ่งมีเป้าหมายที่จะกลายเป็นโทเค็นที่เต็มไปด้วยมีมหลังจาก Trump Coin

สำรวจ Ultima (ULTIMA): คู่มืออบอุ่น
ULTIMA, a cryptocurrency with a capped supply of 100,000 tokens, operates on a scalable DPoS blockchain, offering innovative products like DeFi-U and a marketplace, traded on platforms like Gate.io.

โทเค็น FOMO: โปรแกรมเกิดขึ้นด้วยปัญญาประดิษฐ์ Multi-Chain บน Solana
FOMO Token คือตัวเปิดใช้งานโทเค็นแบบมัลติเชนที่ขับเคลื่อนด้วย AI ตัวแรกบน SOL ซึ่งผสานรวมปัญญาประดิษฐ์และการกระจายอำนาจ

โทเค็น HTERM: โอกาสใหม่สำหรับ Multi-Chain AI Agent Launchpad
โทเค็น HTERM กำลังขับเคลื่อนการเปลี่ยนแปลงที่เกี่ยวข้องกับตัวแทน AI และทำลายอุปสรรคด้านบล็อกเชน