Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱2.33. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,770 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng PHP là ₱57,136,428,336.84. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng PHP đã giảm ₱-0.03532, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng PHP là ₱121.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang PHP là ₱2.33 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi ULT sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 2.33PHP |
2ULT | 4.67PHP |
3ULT | 7PHP |
4ULT | 9.34PHP |
5ULT | 11.68PHP |
6ULT | 14.01PHP |
7ULT | 16.35PHP |
8ULT | 18.69PHP |
9ULT | 21.02PHP |
10ULT | 23.36PHP |
100ULT | 233.63PHP |
500ULT | 1,168.16PHP |
1000ULT | 2,336.32PHP |
5000ULT | 11,681.63PHP |
10000ULT | 23,363.27PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.428ULT |
2PHP | 0.856ULT |
3PHP | 1.28ULT |
4PHP | 1.71ULT |
5PHP | 2.14ULT |
6PHP | 2.56ULT |
7PHP | 2.99ULT |
8PHP | 3.42ULT |
9PHP | 3.85ULT |
10PHP | 4.28ULT |
1000PHP | 428.02ULT |
5000PHP | 2,140.11ULT |
10000PHP | 4,280.22ULT |
50000PHP | 21,401.11ULT |
100000PHP | 42,802.22ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang PHP và PHP sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULT sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.51INR |
![]() | Rp637.01IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽3.88RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.05JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.04 USD, 1 ULT = €0.04 EUR, 1 ULT = ₹3.51 INR, 1 ULT = Rp637.01 IDR, 1 ULT = $0.06 CAD, 1 ULT = £0.03 GBP, 1 ULT = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.427 |
![]() | 0.0001162 |
![]() | 0.006045 |
![]() | 8.99 |
![]() | 4.91 |
![]() | 0.0159 |
![]() | 8.98 |
![]() | 0.08391 |
![]() | 60.9 |
![]() | 38.93 |
![]() | 15.73 |
![]() | 0.006052 |
![]() | 8,052.69 |
![]() | 0.000116 |
![]() | 0.9819 |
![]() | 2.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Token STO: Infrastruktur DeFi Multi-Chain Memimpin ke Era Baru Likuiditas Full-Chain
Didorong oleh kontrak pintar, STO telah mengubah cara aset diperoleh, didistribusikan, dan digunakan, mendorong pengembangan blockchain modular sambil seimbang antara inovasi dan kepatuhan.

Token EDGE: Aset Inti dari Platform Perdagangan Multi-Chain yang Definitif
Artikel tersebut menjelaskan kemampuan dukungan multi-rantai Definitives, fungsi perdagangan canggih, dan latar belakang tim profesionalnya.

Token BR: Protokol Restaking Likuid Multi-aset Bedrock pada tahun 2025
Jelajahi token BR dan penyebaran likuiditas Bedrocks untuk hasil BTC di lebih dari 12 blockchain.

Token BR: Melakukan Revolusi Likuiditas Multi-Aset Staking dengan Bedrock pada tahun 2025
Temukan token BR, merevolusi DeFi dengan staking BTC, BTCFi 2.0, dan likuiditas lintas rantai.

Token BR: Mengubah Revolusi DeFi dengan Multi-Asset Liquid Restaking pada 2025
Temukan Token BR, yang menggerakkan Protokol Pembaruan Likuid Bedrocks untuk mengubah DeFi dan meningkatkan efisiensi Web3.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.