Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.01614. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,770 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng OMR là ﷼2,728,669.58. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0008782, biểu thị mức giảm -5.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng OMR là ﷼0.842, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.008859.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang OMR là ﷼0.01614 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -5.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ULT sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.01OMR |
2ULT | 0.03OMR |
3ULT | 0.04OMR |
4ULT | 0.06OMR |
5ULT | 0.08OMR |
6ULT | 0.09OMR |
7ULT | 0.11OMR |
8ULT | 0.12OMR |
9ULT | 0.14OMR |
10ULT | 0.16OMR |
10000ULT | 161.45OMR |
50000ULT | 807.25OMR |
100000ULT | 1,614.5OMR |
500000ULT | 8,072.52OMR |
1000000ULT | 16,145.05OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 61.93ULT |
2OMR | 123.87ULT |
3OMR | 185.81ULT |
4OMR | 247.75ULT |
5OMR | 309.69ULT |
6OMR | 371.63ULT |
7OMR | 433.56ULT |
8OMR | 495.5ULT |
9OMR | 557.44ULT |
10OMR | 619.38ULT |
100OMR | 6,193.84ULT |
500OMR | 30,969.22ULT |
1000OMR | 61,938.45ULT |
5000OMR | 309,692.27ULT |
10000OMR | 619,384.54ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang OMR và OMR sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ULT sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.51INR |
![]() | Rp636.97IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.38THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽3.88RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.05JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.04 USD, 1 ULT = €0.04 EUR, 1 ULT = ₹3.51 INR, 1 ULT = Rp636.97 IDR, 1 ULT = $0.06 CAD, 1 ULT = £0.03 GBP, 1 ULT = ฿1.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 63.21 |
![]() | 0.01697 |
![]() | 0.8865 |
![]() | 1,301.46 |
![]() | 721.91 |
![]() | 2.34 |
![]() | 1,299.22 |
![]() | 12.38 |
![]() | 5,640.13 |
![]() | 9,131.31 |
![]() | 2,323.78 |
![]() | 0.8834 |
![]() | 0.01699 |
![]() | 1,196,311.05 |
![]() | 144.63 |
![]() | 436.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025
Khám phá BR Token, là nguồn lực cho Giao thức Liquid Restaking của Bedrocks để tái thiết DeFi và tăng cường hiệu suất Web3.

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

Đồng tiền AMR: Làm thế nào để mua và đầu tư vào Đồng coin Concept của Sultan KING
$AMR là token khái niệm Sultan King, mục tiêu trở thành một token khác chứa nhiều meme sau Trump Coin.

Khám phá Ultima (ULTIMA): Hướng dẫn Toàn diện
ULTIMA, một loại tiền điện tử với nguồn cung cấp hạn chế 100,000 token, hoạt động trên một blockchain DPoS có khả năng mở rộng, cung cấp các sản phẩm đổi mới như DeFi-U và một marketplace, được giao dịch trên các nền tảng như Gate.io.

Token FOMO: Trình phóng Multi-Chain được AI hỗ trợ trên Solana
FOMO Token là nền tảng phát hành token đa chuỗi đầu tiên được điều hành bằng trí tuệ nhân tạo trên SOL, kết hợp trí tuệ nhân tạo và phi tập trung. Các đại diện trí tuệ nhân tạo tùy chỉnh mang đến linh hồn độc đáo cho từng token, làm đảo ngược mô hình truyền thống.

HTERM Token: Cơ hội mới cho Launchpad Multi-Chain AI Agent
Token HTERM đang thúc đẩy cách mạng đại lý trí tuệ nhân tạo, phá vỡ rào cản blockchain.