Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.1568. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,770 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng ILS là ₪260,244,761.97. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng ILS đã giảm ₪-0.005787, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng ILS là ₪8.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.08699.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang ILS là ₪0.1568 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ULT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.15ILS |
2ULT | 0.31ILS |
3ULT | 0.47ILS |
4ULT | 0.62ILS |
5ULT | 0.78ILS |
6ULT | 0.94ILS |
7ULT | 1.09ILS |
8ULT | 1.25ILS |
9ULT | 1.41ILS |
10ULT | 1.56ILS |
1000ULT | 156.82ILS |
5000ULT | 784.12ILS |
10000ULT | 1,568.25ILS |
50000ULT | 7,841.25ILS |
100000ULT | 15,682.5ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 6.37ULT |
2ILS | 12.75ULT |
3ILS | 19.12ULT |
4ILS | 25.5ULT |
5ILS | 31.88ULT |
6ILS | 38.25ULT |
7ILS | 44.63ULT |
8ILS | 51.01ULT |
9ILS | 57.38ULT |
10ILS | 63.76ULT |
100ILS | 637.65ULT |
500ILS | 3,188.26ULT |
1000ILS | 6,376.53ULT |
5000ILS | 31,882.65ULT |
10000ILS | 63,765.3ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang ILS và ILS sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ULT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.47INR |
![]() | Rp630.15IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.37THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽3.84RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.42TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.98JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.04 USD, 1 ULT = €0.04 EUR, 1 ULT = ₹3.47 INR, 1 ULT = Rp630.15 IDR, 1 ULT = $0.06 CAD, 1 ULT = £0.03 GBP, 1 ULT = ฿1.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.26 |
![]() | 0.001707 |
![]() | 0.08963 |
![]() | 132.47 |
![]() | 72.42 |
![]() | 0.2388 |
![]() | 132.33 |
![]() | 1.23 |
![]() | 905.32 |
![]() | 579.22 |
![]() | 230.01 |
![]() | 0.08968 |
![]() | 118,673.66 |
![]() | 0.001726 |
![]() | 14.5 |
![]() | 43.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

EDGE Token: The Core Asset of the Definitive Multi-Chain Trading Platform
The article details Definitives multi-chain support capabilities, advanced trading functions and the background of its professional team.

BR Token: Bedrock's Multi-Asset Liquid Restaking Protocol in 2025
Explore BR token and Bedrocks liquid restaking for BTC yield across 12+ blockchains.

COCORO Token: New Pets For Doge Owners Released Simultaneously On Solana
COCORO Token, as the new pet of the owner of the Doge meme, Cocoro, has sparked a craze in the cryptocurrency world.

BR Token: Revolutionizing Multi-Asset Liquidity Staking with Bedrock in 2025
Discover BR token, revolutionizing DeFi with BTC staking, BTCFi 2.0, and cross-chain liquidity.

BR Token: Revolutionizing DeFi with Multi-Asset Liquid Restaking in 2025
Discover BR Token, powering Bedrocks Liquid Restaking Protocol to reshape DeFi and boost Web3 efficiency.

EOS Latest News: EOS Network Renames to Vaulta, EOS Surges Over 30%
Today EOS Network announced that it will be renamed as Vaulta, marking the official launch of its strategic transformation towards Web3 banking.