Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $0.06207. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,770 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng AUD là $40,077,206.04. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng AUD đã giảm $-0.0009325, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng AUD là $3.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03384.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang AUD là $0.06207 AUD, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi ULT sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.06AUD |
2ULT | 0.12AUD |
3ULT | 0.18AUD |
4ULT | 0.24AUD |
5ULT | 0.31AUD |
6ULT | 0.37AUD |
7ULT | 0.43AUD |
8ULT | 0.49AUD |
9ULT | 0.55AUD |
10ULT | 0.62AUD |
10000ULT | 620.75AUD |
50000ULT | 3,103.77AUD |
100000ULT | 6,207.54AUD |
500000ULT | 31,037.71AUD |
1000000ULT | 62,075.43AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 16.1ULT |
2AUD | 32.21ULT |
3AUD | 48.32ULT |
4AUD | 64.43ULT |
5AUD | 80.54ULT |
6AUD | 96.65ULT |
7AUD | 112.76ULT |
8AUD | 128.87ULT |
9AUD | 144.98ULT |
10AUD | 161.09ULT |
100AUD | 1,610.94ULT |
500AUD | 8,054.71ULT |
1000AUD | 16,109.43ULT |
5000AUD | 80,547.15ULT |
10000AUD | 161,094.3ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang AUD và AUD sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ULT sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.51INR |
![]() | Rp637.01IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽3.88RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.05JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.04 USD, 1 ULT = €0.04 EUR, 1 ULT = ₹3.51 INR, 1 ULT = Rp637.01 IDR, 1 ULT = $0.06 CAD, 1 ULT = £0.03 GBP, 1 ULT = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
TON chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.17 |
![]() | 0.004402 |
![]() | 0.2289 |
![]() | 340.71 |
![]() | 186.05 |
![]() | 0.6025 |
![]() | 340.17 |
![]() | 3.17 |
![]() | 2,307.1 |
![]() | 1,474.8 |
![]() | 596.06 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 305,030.41 |
![]() | 0.004397 |
![]() | 37.19 |
![]() | 111.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Token STO: Infrastruktur DeFi Multi-Chain Memimpin ke Era Baru Likuiditas Full-Chain
Didorong oleh kontrak pintar, STO telah mengubah cara aset diperoleh, didistribusikan, dan digunakan, mendorong pengembangan blockchain modular sambil seimbang antara inovasi dan kepatuhan.

Token EDGE: Aset Inti dari Platform Perdagangan Multi-Chain yang Definitif
Artikel tersebut menjelaskan kemampuan dukungan multi-rantai Definitives, fungsi perdagangan canggih, dan latar belakang tim profesionalnya.

Token BR: Protokol Restaking Likuid Multi-aset Bedrock pada tahun 2025
Jelajahi token BR dan penyebaran likuiditas Bedrocks untuk hasil BTC di lebih dari 12 blockchain.

Token BR: Melakukan Revolusi Likuiditas Multi-Aset Staking dengan Bedrock pada tahun 2025
Temukan token BR, merevolusi DeFi dengan staking BTC, BTCFi 2.0, dan likuiditas lintas rantai.

Token BR: Mengubah Revolusi DeFi dengan Multi-Asset Liquid Restaking pada 2025
Temukan Token BR, yang menggerakkan Protokol Pembaruan Likuid Bedrocks untuk mengubah DeFi dan meningkatkan efisiensi Web3.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.