Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNTR chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼0.1462. Với nguồn cung lưu hành là 174,426,980 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của SNTR tính bằng YER là ﷼6,383,109,335.81. Trong 24h qua, giá của SNTR tính bằng YER đã giảm ﷼-0.001299, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNTR tính bằng YER là ﷼13.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04187.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang YER là ﷼0.1462 YER, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/YER trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005847 | -0.78% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.0005847, with a 24-hour trading change of -0.78%, SNTR/USDT Spot is $0.0005847 and -0.78%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi SNTR sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 0.14YER |
2SNTR | 0.29YER |
3SNTR | 0.43YER |
4SNTR | 0.58YER |
5SNTR | 0.73YER |
6SNTR | 0.87YER |
7SNTR | 1.02YER |
8SNTR | 1.16YER |
9SNTR | 1.31YER |
10SNTR | 1.46YER |
1000SNTR | 146.2YER |
5000SNTR | 731YER |
10000SNTR | 1,462.01YER |
50000SNTR | 7,310.09YER |
100000SNTR | 14,620.18YER |
Bảng chuyển đổi YER sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 6.83SNTR |
2YER | 13.67SNTR |
3YER | 20.51SNTR |
4YER | 27.35SNTR |
5YER | 34.19SNTR |
6YER | 41.03SNTR |
7YER | 47.87SNTR |
8YER | 54.71SNTR |
9YER | 61.55SNTR |
10YER | 68.39SNTR |
100YER | 683.98SNTR |
500YER | 3,419.92SNTR |
1000YER | 6,839.85SNTR |
5000YER | 34,199.29SNTR |
10000YER | 68,398.58SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang YER và YER sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNTR sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0 USD, 1 SNTR = €0 EUR, 1 SNTR = ₹0.05 INR, 1 SNTR = Rp8.86 IDR, 1 SNTR = $0 CAD, 1 SNTR = £0 GBP, 1 SNTR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09028 |
![]() | 0.0000243 |
![]() | 0.001223 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9645 |
![]() | 0.003419 |
![]() | 0.01679 |
![]() | 1.99 |
![]() | 12.45 |
![]() | 3.15 |
![]() | 8.49 |
![]() | 0.001249 |
![]() | 0.00002429 |
![]() | 1,799.62 |
![]() | 0.2173 |
![]() | 0.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên

Làm thế nào tin tức chính sách thuế của Trump ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
Chính sách tarif của Trump vào năm 2025 đã gây ra biến động kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tiền điện tử.

Bitcoin là gì? Khám phá các nguyên tắc cơ bản của Bitcoin, Công nghệ Blockchain, và Tương lai của Vàng Kỹ thuật số
Khám phá Bitcoin là gì, cách hoạt động của blockchain và khai thác mỏ, và tại sao nó được gọi là vàng kỹ thuật số. Khám phá vai trò của nó trong tài chính và ứng dụng thực tế.

Tại sao thuế của Trump? Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tiền điện tử?
Chính sách thuế của Trump vào năm 2025 đã gây ra biến động tài chính toàn cầu, với thị trường tiền điện tử đứng đầu.