Scroll Thị trường hôm nay
Scroll đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scroll chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨70.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 SCR, tổng vốn hóa thị trường của Scroll tính bằng PKR là ₨3,715,641,099,737.12. Trong 24h qua, giá của Scroll tính bằng PKR đã tăng ₨1.95, biểu thị mức tăng +2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scroll tính bằng PKR là ₨680.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨58.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCR sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCR sang PKR là ₨70.4 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCR/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCR/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Scroll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2536 | 2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2533 | 3.01% |
The real-time trading price of SCR/USDT Spot is $0.2536, with a 24-hour trading change of 2.63%, SCR/USDT Spot is $0.2536 and 2.63%, and SCR/USDT Perpetual is $0.2533 and 3.01%.
Bảng chuyển đổi Scroll sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi SCR sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 70.4PKR |
2SCR | 140.81PKR |
3SCR | 211.22PKR |
4SCR | 281.63PKR |
5SCR | 352.04PKR |
6SCR | 422.45PKR |
7SCR | 492.86PKR |
8SCR | 563.27PKR |
9SCR | 633.68PKR |
10SCR | 704.09PKR |
100SCR | 7,040.91PKR |
500SCR | 35,204.57PKR |
1000SCR | 70,409.14PKR |
5000SCR | 352,045.71PKR |
10000SCR | 704,091.43PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.0142SCR |
2PKR | 0.0284SCR |
3PKR | 0.0426SCR |
4PKR | 0.05681SCR |
5PKR | 0.07101SCR |
6PKR | 0.08521SCR |
7PKR | 0.09941SCR |
8PKR | 0.1136SCR |
9PKR | 0.1278SCR |
10PKR | 0.142SCR |
10000PKR | 142.02SCR |
50000PKR | 710.13SCR |
100000PKR | 1,420.27SCR |
500000PKR | 7,101.35SCR |
1000000PKR | 14,202.7SCR |
Bảng chuyển đổi số tiền SCR sang PKR và PKR sang SCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCR sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PKR sang SCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scroll phổ biến
Scroll | 1 SCR |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.18INR |
![]() | Rp3,845.53IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.36THB |
Scroll | 1 SCR |
---|---|
![]() | ₽23.43RUB |
![]() | R$1.38BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.65TRY |
![]() | ¥1.79CNY |
![]() | ¥36.5JPY |
![]() | $1.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCR = $0.25 USD, 1 SCR = €0.23 EUR, 1 SCR = ₹21.18 INR, 1 SCR = Rp3,845.53 IDR, 1 SCR = $0.34 CAD, 1 SCR = £0.19 GBP, 1 SCR = ฿8.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08102 |
![]() | 0.0000216 |
![]() | 0.001145 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.8831 |
![]() | 0.003062 |
![]() | 0.01463 |
![]() | 1.79 |
![]() | 11.08 |
![]() | 7.31 |
![]() | 2.85 |
![]() | 0.001145 |
![]() | 0.0000216 |
![]() | 1,545.22 |
![]() | 0.1921 |
![]() | 0.1416 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scroll của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scroll hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scroll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scroll sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scroll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scroll sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scroll sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scroll (SCR)

Gate.io が TON と提携して業界共有セッションを開催します:”Inscription Navigation”を使用して新たな地平を切り開く
Gate.ioThe Open Network _TON_ との独占的な Web3 Meetup を主催することを誇らしく発表します。このイベントは2024年3月6日にトルコのイスタンブールで開催される予定です。

Agoric-Hardened Java_script_ スマート 先物を使用した Gate.io AMA | BLD によって管理
Gate.io は、Gate.io Exchange コミュニティで Agoric の CEO である Dean Tribble との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

BTC開発者は"Inscriptionを潰したい”のか $ORDI、$SATS は存在しなくなりますか
ルークの言ったことは実現するのか?ある日突然、$ORDI と $SATS が蒸発してしまうのでしょうか?

gate Venturesは、EthereumのスケーリングソリューションであるScrollに投資します
暗号通貨取引所Gate.ioのベンチャーキャピタル部門であるGate Venturesは、Ethereum向けのネイティブzkEVMレイヤー2ソリューションであるScrollに戦略的投資を発表しました。これにより、既存のEthereumアプリケーションやツールに対するネイティブ互換性が可能となります。
Tìm hiểu thêm về Scroll (SCR)

Vấn đề Airdrop: Hệ sinh thái đấu tranh giữa những mâu thuẫn

Tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi với Tiền điện tử?

Nghiên cứu về Blockchain SCROLL

Scroll (SCR) là gì?

Tổng quan Airdrop Hot từ ngày 10.21 đến 10.25
