Scroll Thị trường hôm nay
Scroll đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scroll chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $1,068.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 SCR, tổng vốn hóa thị trường của Scroll tính bằng COP là $846,616,213,599,834.14. Trong 24h qua, giá của Scroll tính bằng COP đã tăng $27.43, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scroll tính bằng COP là $10,219.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $874.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCR sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCR sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là +2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCR/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCR/COP trong ngày qua.
Giao dịch Scroll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2557 | 3.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2561 | 4.11% |
The real-time trading price of SCR/USDT Spot is $0.2557, with a 24-hour trading change of 3.9%, SCR/USDT Spot is $0.2557 and 3.9%, and SCR/USDT Perpetual is $0.2561 and 4.11%.
Bảng chuyển đổi Scroll sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi SCR sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 1,068.24COP |
2SCR | 2,136.49COP |
3SCR | 3,204.73COP |
4SCR | 4,272.98COP |
5SCR | 5,341.23COP |
6SCR | 6,409.47COP |
7SCR | 7,477.72COP |
8SCR | 8,545.96COP |
9SCR | 9,614.21COP |
10SCR | 10,682.46COP |
100SCR | 106,824.6COP |
500SCR | 534,123COP |
1000SCR | 1,068,246.01COP |
5000SCR | 5,341,230.05COP |
10000SCR | 10,682,460.1COP |
Bảng chuyển đổi COP sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.0009361SCR |
2COP | 0.001872SCR |
3COP | 0.002808SCR |
4COP | 0.003744SCR |
5COP | 0.00468SCR |
6COP | 0.005616SCR |
7COP | 0.006552SCR |
8COP | 0.007488SCR |
9COP | 0.008425SCR |
10COP | 0.009361SCR |
1000000COP | 936.11SCR |
5000000COP | 4,680.56SCR |
10000000COP | 9,361.13SCR |
50000000COP | 46,805.69SCR |
100000000COP | 93,611.39SCR |
Bảng chuyển đổi số tiền SCR sang COP và COP sang SCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCR sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COP sang SCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scroll phổ biến
Scroll | 1 SCR |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.4INR |
![]() | Rp3,884.97IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.45THB |
Scroll | 1 SCR |
---|---|
![]() | ₽23.67RUB |
![]() | R$1.39BRL |
![]() | د.إ0.94AED |
![]() | ₺8.74TRY |
![]() | ¥1.81CNY |
![]() | ¥36.88JPY |
![]() | $2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCR = $0.26 USD, 1 SCR = €0.23 EUR, 1 SCR = ₹21.4 INR, 1 SCR = Rp3,884.97 IDR, 1 SCR = $0.35 CAD, 1 SCR = £0.19 GBP, 1 SCR = ฿8.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005367 |
![]() | 0.000001434 |
![]() | 0.00007613 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.05865 |
![]() | 0.0002037 |
![]() | 0.0009738 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.7341 |
![]() | 0.4821 |
![]() | 0.1892 |
![]() | 0.00007613 |
![]() | 0.000001434 |
![]() | 101.24 |
![]() | 0.0128 |
![]() | 0.009428 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scroll của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scroll hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scroll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scroll sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scroll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scroll sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scroll sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scroll (SCR)

Токен AWAWA: TikTok Netflix Hoofed Rabbit Screaming Hyrax
Кричащий гиракс, популярный персонаж в TikTok, быстро набрал большую аудиторию благодаря своему уникальному зову и милому внешнему виду.

Gate.io AMA с Agoric-Hardened JavaScript Smart Contracts | Управляемый BLD
Gate.io провел сессию AMA (Ask-Me-Anything) с Дином Трибблом, CEO Agoric, в сообществе биржи Gate.io.

Gate Ventures инвестирует в SCROLL, решение масштабирования Ethereum
Gate Ventures, венчурное подразделение криптобиржи Gate.io, объявило о стратегическом инвестировании в Scroll, оригинальное решение zkEVM Layer 2 для Ethereum, которое обеспечивает полную совместимость существующих приложений и и
Tìm hiểu thêm về Scroll (SCR)

Vấn đề Airdrop: Hệ sinh thái đấu tranh giữa những mâu thuẫn

Tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi với Tiền điện tử?

Nghiên cứu về Blockchain SCROLL

Scroll (SCR) là gì?

Tổng quan Airdrop Hot từ ngày 10.21 đến 10.25
