Rupee Thị trường hôm nay
Rupee đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rupee chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.01371. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,802,497 RUP, tổng vốn hóa thị trường của Rupee tính bằng XPF là ₣37,847,095.43. Trong 24h qua, giá của Rupee tính bằng XPF đã tăng ₣0.00007368, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rupee tính bằng XPF là ₣102.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.004557.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUP sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUP sang XPF là ₣0.01371 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUP/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUP/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Rupee
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RUP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RUP/-- Spot is $ and 0%, and RUP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rupee sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi RUP sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUP | 0.01XPF |
2RUP | 0.02XPF |
3RUP | 0.04XPF |
4RUP | 0.05XPF |
5RUP | 0.06XPF |
6RUP | 0.08XPF |
7RUP | 0.09XPF |
8RUP | 0.1XPF |
9RUP | 0.12XPF |
10RUP | 0.13XPF |
10000RUP | 137.19XPF |
50000RUP | 685.96XPF |
100000RUP | 1,371.93XPF |
500000RUP | 6,859.65XPF |
1000000RUP | 13,719.31XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang RUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 72.88RUP |
2XPF | 145.77RUP |
3XPF | 218.66RUP |
4XPF | 291.55RUP |
5XPF | 364.44RUP |
6XPF | 437.33RUP |
7XPF | 510.22RUP |
8XPF | 583.11RUP |
9XPF | 656RUP |
10XPF | 728.89RUP |
100XPF | 7,288.99RUP |
500XPF | 36,444.95RUP |
1000XPF | 72,889.91RUP |
5000XPF | 364,449.55RUP |
10000XPF | 728,899.1RUP |
Bảng chuyển đổi số tiền RUP sang XPF và XPF sang RUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUP sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang RUP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rupee phổ biến
Rupee | 1 RUP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Rupee | 1 RUP |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUP = $0 USD, 1 RUP = €0 EUR, 1 RUP = ₹0.01 INR, 1 RUP = Rp1.95 IDR, 1 RUP = $0 CAD, 1 RUP = £0 GBP, 1 RUP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2243 |
![]() | 0.00006093 |
![]() | 0.003192 |
![]() | 4.68 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.008455 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04491 |
![]() | 20.24 |
![]() | 32.73 |
![]() | 8.35 |
![]() | 0.003177 |
![]() | 4,086.52 |
![]() | 0.00006092 |
![]() | 0.5197 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rupee của bạn
Nhập số lượng RUP của bạn
Nhập số lượng RUP của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rupee hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rupee.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rupee sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rupee
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rupee sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rupee sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rupee sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rupee sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rupee (RUP)

FTX bankruptcy Claims tăng lên in OTC Markets, Estate Recovers $7.3 Billion
Giá trị các yêu cầu phá sản của FTX tăng lên khi sàn giao dịch khôi phục tài sản trị giá hơn 7,3 tỷ đô la.

BTC Dominance Abruptly Ends Altcoin Season
Mặc dù vốn hóa thị trường bitcoin tăng trong tuần thứ hai của tháng Bảy nhưng không thể sánh kịp với altcoins dẫn đến sự suy giảm của tỷ lệ thống trị Bitcoin. Tuy nhiên, Bitcoin có khả năng sẽ thống trị thị trường trong tương lai gần.