RoostChuyển đổi Roost (ROOST) sang Honduran Lempira (HNL)

ROOST/HNL: 1 ROOST ≈ L0.007507 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.007507. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng HNL là L186,463,767.5. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng HNL đã giảm L-0.0006692, biểu thị mức giảm -8.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng HNL là L2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.006954.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang HNL

L0.007507-8.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang HNL là L0.007507 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -8.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOST/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0003041
-7.65%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0003041, with a 24-hour trading change of -7.65%, ROOST/USDT Spot is $0.0003041 and -7.65%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Roost sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi ROOST sang HNL

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1ROOST
0HNL
2ROOST
0.01HNL
3ROOST
0.02HNL
4ROOST
0.03HNL
5ROOST
0.03HNL
6ROOST
0.04HNL
7ROOST
0.05HNL
8ROOST
0.06HNL
9ROOST
0.06HNL
10ROOST
0.07HNL
100000ROOST
750.78HNL
500000ROOST
3,753.93HNL
1000000ROOST
7,507.86HNL
5000000ROOST
37,539.31HNL
10000000ROOST
75,078.62HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang ROOST

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1HNL
133.19ROOST
2HNL
266.38ROOST
3HNL
399.58ROOST
4HNL
532.77ROOST
5HNL
665.96ROOST
6HNL
799.16ROOST
7HNL
932.35ROOST
8HNL
1,065.54ROOST
9HNL
1,198.74ROOST
10HNL
1,331.93ROOST
100HNL
13,319.37ROOST
500HNL
66,596.85ROOST
1000HNL
133,193.7ROOST
5000HNL
665,968.52ROOST
10000HNL
1,331,937.04ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang HNL và HNL sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ROOST sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.03 INR, 1 ROOST = Rp4.59 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.9733
logo BTCBTC
0.000262
logo ETHETH
0.01378
logo USDTUSDT
20.14
logo XRPXRP
11.15
logo BNBBNB
0.03671
logo USDCUSDC
20.11
logo SOLSOL
0.191
logo TRXTRX
88.64
logo DOGEDOGE
141.06
logo ADAADA
35.52
logo STETHSTETH
0.01398
logo WBTCWBTC
0.0002631
logo SMARTSMART
18,453
logo LEOLEO
2.19
logo TONTON
6.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roost của bạn

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roost

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roost (ROOST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.