Rome Thị trường hôm nay
Rome đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rome chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp180,064.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,387.27 ROME, tổng vốn hóa thị trường của Rome tính bằng IDR là Rp402,593,480,390,089.33. Trong 24h qua, giá của Rome tính bằng IDR đã tăng Rp1,077.56, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rome tính bằng IDR là Rp25,478,026.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp51,273.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROME sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROME sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROME/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROME/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Rome
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROME/-- Spot is $ and 0%, and ROME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rome sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROME sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROME | 180,064.76IDR |
2ROME | 360,129.52IDR |
3ROME | 540,194.28IDR |
4ROME | 720,259.05IDR |
5ROME | 900,323.81IDR |
6ROME | 1,080,388.57IDR |
7ROME | 1,260,453.33IDR |
8ROME | 1,440,518.1IDR |
9ROME | 1,620,582.86IDR |
10ROME | 1,800,647.62IDR |
100ROME | 18,006,476.27IDR |
500ROME | 90,032,381.37IDR |
1000ROME | 180,064,762.75IDR |
5000ROME | 900,323,813.79IDR |
10000ROME | 1,800,647,627.59IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000005553ROME |
2IDR | 0.0000111ROME |
3IDR | 0.00001666ROME |
4IDR | 0.00002221ROME |
5IDR | 0.00002776ROME |
6IDR | 0.00003332ROME |
7IDR | 0.00003887ROME |
8IDR | 0.00004442ROME |
9IDR | 0.00004998ROME |
10IDR | 0.00005553ROME |
100000000IDR | 555.35ROME |
500000000IDR | 2,776.77ROME |
1000000000IDR | 5,553.55ROME |
5000000000IDR | 27,767.78ROME |
10000000000IDR | 55,535.57ROME |
Bảng chuyển đổi số tiền ROME sang IDR và IDR sang ROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROME sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang ROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rome phổ biến
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | $11.87USD |
![]() | €10.63EUR |
![]() | ₹991.65INR |
![]() | Rp180,064.76IDR |
![]() | $16.1CAD |
![]() | £8.91GBP |
![]() | ฿391.51THB |
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | ₽1,096.89RUB |
![]() | R$64.56BRL |
![]() | د.إ43.59AED |
![]() | ₺405.15TRY |
![]() | ¥83.72CNY |
![]() | ¥1,709.3JPY |
![]() | $92.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROME = $11.87 USD, 1 ROME = €10.63 EUR, 1 ROME = ₹991.65 INR, 1 ROME = Rp180,064.76 IDR, 1 ROME = $16.1 CAD, 1 ROME = £8.91 GBP, 1 ROME = ฿391.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001445 |
![]() | 0.0000003858 |
![]() | 0.00001999 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01528 |
![]() | 0.00005503 |
![]() | 0.0002471 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1955 |
![]() | 0.05003 |
![]() | 0.1335 |
![]() | 0.00001999 |
![]() | 0.0000003858 |
![]() | 28.38 |
![]() | 0.003542 |
![]() | 0.00161 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rome của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rome hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rome.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rome sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rome
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rome sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rome sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rome sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rome sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rome (ROME)

Токен PROMETHEUS: Сообщество-ориентированный ИИ, Коллективный Интеллект и Разнообразный Рост
The article analyzes the key role of PROMETHEUS tokens in breaking the AI monopoly, promoting human-machine collaboration, and building a decentralized AI ecosystem.

Token ONDA: Расширение OndaLink для Chrome позволяет вести чат в режиме реального времени
Исследуйте токены ONDA и расширения OndaLink для Chrome, и испытайте революционный веб-чат.
Tìm hiểu thêm về Rome (ROME)

Rivalz (RIZ): Một Lớp Trừu Tượng Thế Giới cho AI và Điều Hành

Rivalz Network là gì?

Giải mã Token phát hành của Trump: Nó sẽ hoàn toàn biến đổi "Gậy của Marius" của Mỹ

AI & DeSci - Khám phá tiềm năng cơ sở hạ tầng đằng sau các câu chuyện thị trường

Hầu hết L2 sẽ luôn tập trung mãi mãi; cơ hội khuyến khích là ngược đời!
