logo RoamChuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ROAM/UAH: 1 ROAM6.62 UAH

logo Roam
ROAM
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴6.61. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng UAH là ₴24,627,419,469.79. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.001151, thể hiện mức giảm -0.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng UAH là ₴37.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang UAH

6.61-0.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang UAH là ₴6.61 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RoamROAM/USDT
Spot
$ 0.1608
-0.46%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1605
-0.68%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1608, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.46%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1608 và -0.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1605 và -0.68%.

Bảng chuyển đổi Roam sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ROAM sang UAH

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ROAM
6.61UAH
2ROAM
13.23UAH
3ROAM
19.85UAH
4ROAM
26.47UAH
5ROAM
33.09UAH
6ROAM
39.71UAH
7ROAM
46.33UAH
8ROAM
52.95UAH
9ROAM
59.56UAH
10ROAM
66.18UAH
100ROAM
661.88UAH
500ROAM
3,309.43UAH
1000ROAM
6,618.87UAH
5000ROAM
33,094.35UAH
10000ROAM
66,188.70UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ROAM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1UAH
0.151ROAM
2UAH
0.3021ROAM
3UAH
0.4532ROAM
4UAH
0.6043ROAM
5UAH
0.7554ROAM
6UAH
0.9064ROAM
7UAH
1.05ROAM
8UAH
1.20ROAM
9UAH
1.35ROAM
10UAH
1.51ROAM
1000UAH
151.08ROAM
5000UAH
755.41ROAM
10000UAH
1,510.83ROAM
50000UAH
7,554.15ROAM
100000UAH
15,108.31ROAM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang UAH và từ UAH sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ROAM sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $undefined USD, 1 ROAM = € EUR, 1 ROAM = ₹ INR , 1 ROAM = Rp IDR,1 ROAM = $ CAD, 1 ROAM = £ GBP, 1 ROAM = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.534
logo BTCBTC
0.0001444
logo ETHETH
0.0062
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.09
logo BNBBNB
0.01897
logo SOLSOL
0.09547
logo USDCUSDC
12.08
logo ADAADA
17.18
logo DOGEDOGE
72.83
logo TRXTRX
51.09
logo STETHSTETH
0.006222
logo SMARTSMART
7,325.38
logo WBTCWBTC
0.0001441
logo LEOLEO
1.24
logo LINKLINK
0.8702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.