Chuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Rwandan Franc (RWF)
ROAM/RWF: 1 ROAM ≈ RF229.73 RWF
Roam Thị trường hôm nay
Roam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROAM được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF229.72. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng RWF là RF27,694,754,302,905.09. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng RWF đã giảm RF-0.0132, thể hiện mức giảm -7.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng RWF là RF1,205.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF66.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang RWF là RF229.72 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -7.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Roam
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.172 | -6.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1716 | -5.22% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.172, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.31%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.172 và -6.31%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1716 và -5.22%.
Bảng chuyển đổi Roam sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi ROAM sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROAM | 229.72RWF |
2ROAM | 459.45RWF |
3ROAM | 689.17RWF |
4ROAM | 918.90RWF |
5ROAM | 1,148.62RWF |
6ROAM | 1,378.35RWF |
7ROAM | 1,608.07RWF |
8ROAM | 1,837.80RWF |
9ROAM | 2,067.53RWF |
10ROAM | 2,297.25RWF |
100ROAM | 22,972.56RWF |
500ROAM | 114,862.84RWF |
1000ROAM | 229,725.69RWF |
5000ROAM | 1,148,628.45RWF |
10000ROAM | 2,297,256.90RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang ROAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.004353ROAM |
2RWF | 0.008706ROAM |
3RWF | 0.01305ROAM |
4RWF | 0.01741ROAM |
5RWF | 0.02176ROAM |
6RWF | 0.02611ROAM |
7RWF | 0.03047ROAM |
8RWF | 0.03482ROAM |
9RWF | 0.03917ROAM |
10RWF | 0.04353ROAM |
100000RWF | 435.30ROAM |
500000RWF | 2,176.50ROAM |
1000000RWF | 4,353.01ROAM |
5000000RWF | 21,765.08ROAM |
10000000RWF | 43,530.17ROAM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang RWF và từ RWF sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ROAM sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Roam phổ biến
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | SM1.82 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.6 TMT |
![]() | VT20.23 VUV |
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | WS$0.46 WST |
![]() | $0.46 XCD |
![]() | SDR0.13 XDR |
![]() | ₣18.34 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $undefined USD, 1 ROAM = € EUR, 1 ROAM = ₹ INR , 1 ROAM = Rp IDR,1 ROAM = $ CAD, 1 ROAM = £ GBP, 1 ROAM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
AVAX chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01574 |
![]() | 0.000004308 |
![]() | 0.0001857 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.1553 |
![]() | 0.0005987 |
![]() | 0.00268 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 1.90 |
![]() | 0.5047 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.0001857 |
![]() | 249.67 |
![]() | 0.000004325 |
![]() | 0.0243 |
![]() | 0.01668 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Roam của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Roam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

Roam Network 2025: Майбутнє децентралізованих мереж WiFi
Ця стаття заглиблюється в бачення Roam Network 2025

ROAM Token: Створення нового стандарту для глобальних децентралізованих бездротових мереж
Стаття вводить, як ROAM перетворює глобальне підключення до Інтернету за допомогою технології блокчейн, забезпечуючи безшовний роумінг WiFi та підвищену безпеку мережі.

Що таке токен ROAM? Які перспективи у токену ROAM?
Roam очолює інновації у глобальному WiFi-з'єднанні, а його різноманітні функції приносять користувачам непередбачену зручність та можливості.

Roam: революціонізує глобальну зв'язаність за допомогою децентралізованих бездротових мереж
Відкрийте Roam, найбільшу децентралізовану бездротову мережу для безшовного, безпечного та розумного глобального звязку.

Все, що вам потрібно знати про Roam та монету ROAM
Roam - це екосистема на основі блокчейну, призначена для надання інноваційних фінансових рішень в криптосфері.

ROAM Token: Майбутнє децентралізованих бездротових мереж
Ця стаття глибоко занурюється в те, як токен ROAM веде децентралізовану бездротову революцію та перетворює спосіб, яким світ з'єднується.
Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Solana Пропагує проект DePIN Project Roam: Мільйон вузлів та Корея як центр "Майнінгу"

Roam: децентралізована відкрита платформа бездротових мереж, готова очолити масштабну прийнятність Web3

Synergis: Аналіз потенціалу руйнування традиційних бізнес-моделей телекомунікаційного ринку з децентралізованими користувачами Roam, кількість яких перевищує один мільйон

Всебічний огляд мережі Mind

DeSec? Де Крипто Зустрічається з Безпекою, Спостереженням та Обороною
