Rivalz NetworkChuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Tanzanian Shilling (TZS)

RIZ/TZS: 1 RIZ ≈ Sh5.86 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Rivalz Network Thị trường hôm nay

Rivalz Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIZ chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh5.86. Với nguồn cung lưu hành là 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của RIZ tính bằng TZS là Sh18,342,946,117,988.08. Trong 24h qua, giá của RIZ tính bằng TZS đã giảm Sh-0.3056, biểu thị mức giảm -4.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIZ tính bằng TZS là Sh99.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh2.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang TZS

Sh5.86-4.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang TZS là Sh5.86 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -4.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Rivalz Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Rivalz NetworkRIZ/USDT
Giao ngay
$0.00216
-5.23%

The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.00216, with a 24-hour trading change of -5.23%, RIZ/USDT Spot is $0.00216 and -5.23%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi RIZ sang TZS

logo Rivalz NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1RIZ
5.86TZS
2RIZ
11.73TZS
3RIZ
17.6TZS
4RIZ
23.47TZS
5RIZ
29.34TZS
6RIZ
35.21TZS
7RIZ
41.08TZS
8RIZ
46.95TZS
9RIZ
52.82TZS
10RIZ
58.69TZS
100RIZ
586.97TZS
500RIZ
2,934.89TZS
1000RIZ
5,869.78TZS
5000RIZ
29,348.94TZS
10000RIZ
58,697.89TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang RIZ

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Rivalz Network
1TZS
0.1703RIZ
2TZS
0.3407RIZ
3TZS
0.511RIZ
4TZS
0.6814RIZ
5TZS
0.8518RIZ
6TZS
1.02RIZ
7TZS
1.19RIZ
8TZS
1.36RIZ
9TZS
1.53RIZ
10TZS
1.7RIZ
1000TZS
170.36RIZ
5000TZS
851.81RIZ
10000TZS
1,703.63RIZ
50000TZS
8,518.19RIZ
100000TZS
17,036.38RIZ

Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang TZS và TZS sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RIZ sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.18 INR, 1 RIZ = Rp32.8 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008524
logo BTCBTC
0.000002278
logo ETHETH
0.0001192
logo USDTUSDT
0.1841
logo XRPXRP
0.09203
logo BNBBNB
0.000317
logo USDCUSDC
0.1838
logo SOLSOL
0.001585
logo DOGEDOGE
1.17
logo ADAADA
0.2956
logo TRXTRX
0.7786
logo STETHSTETH
0.0001191
logo WBTCWBTC
0.000002278
logo SMARTSMART
163.99
logo LEOLEO
0.01953
logo LINKLINK
0.01485

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rivalz Network của bạn

01

Nhập số lượng RIZ của bạn

Nhập số lượng RIZ của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rivalz Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.