Rivalz NetworkChuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Nigerian Naira (NGN)

RIZ/NGN: 1 RIZ ≈ ₦3.47 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Rivalz Network Thị trường hôm nay

Rivalz Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rivalz Network chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦3.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network tính bằng NGN là ₦6,468,516,670,344.88. Trong 24h qua, giá của Rivalz Network tính bằng NGN đã tăng ₦0.037, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rivalz Network tính bằng NGN là ₦59.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang NGN

3.47+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang NGN là ₦3.47 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +1.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Rivalz Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Rivalz NetworkRIZ/USDT
Giao ngay
$0.00216
0%

The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.00216, with a 24-hour trading change of 0%, RIZ/USDT Spot is $0.00216 and 0%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi RIZ sang NGN

logo Rivalz NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1RIZ
3.47NGN
2RIZ
6.95NGN
3RIZ
10.42NGN
4RIZ
13.9NGN
5RIZ
17.38NGN
6RIZ
20.85NGN
7RIZ
24.33NGN
8RIZ
27.81NGN
9RIZ
31.28NGN
10RIZ
34.76NGN
100RIZ
347.65NGN
500RIZ
1,738.28NGN
1000RIZ
3,476.57NGN
5000RIZ
17,382.86NGN
10000RIZ
34,765.73NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang RIZ

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Rivalz Network
1NGN
0.2876RIZ
2NGN
0.5752RIZ
3NGN
0.8629RIZ
4NGN
1.15RIZ
5NGN
1.43RIZ
6NGN
1.72RIZ
7NGN
2.01RIZ
8NGN
2.3RIZ
9NGN
2.58RIZ
10NGN
2.87RIZ
1000NGN
287.63RIZ
5000NGN
1,438.19RIZ
10000NGN
2,876.39RIZ
50000NGN
14,381.97RIZ
100000NGN
28,763.95RIZ

Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang NGN và NGN sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RIZ sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGN sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.18 INR, 1 RIZ = Rp32.6 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01383
logo BTCBTC
0.000003698
logo ETHETH
0.0001962
logo USDTUSDT
0.3091
logo XRPXRP
0.1512
logo BNBBNB
0.0005253
logo SOLSOL
0.00251
logo USDCUSDC
0.3089
logo DOGEDOGE
1.89
logo TRXTRX
1.24
logo ADAADA
0.4878
logo STETHSTETH
0.0001962
logo WBTCWBTC
0.000003699
logo SMARTSMART
261.01
logo LEOLEO
0.03302
logo LINKLINK
0.0243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rivalz Network của bạn

01

Nhập số lượng RIZ của bạn

Nhập số lượng RIZ của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rivalz Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.