Rivalz Network Thị trường hôm nay
Rivalz Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rivalz Network chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.003784. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network tính bằng AZN là ₼7,397,493.52. Trong 24h qua, giá của Rivalz Network tính bằng AZN đã tăng ₼0.0001461, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rivalz Network tính bằng AZN là ₼0.06214, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.001691.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang AZN là ₼0.003784 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +4.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Rivalz Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002219 | 2.06% |
The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.002219, with a 24-hour trading change of 2.06%, RIZ/USDT Spot is $0.002219 and 2.06%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi RIZ sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIZ | 0AZN |
2RIZ | 0AZN |
3RIZ | 0.01AZN |
4RIZ | 0.01AZN |
5RIZ | 0.01AZN |
6RIZ | 0.02AZN |
7RIZ | 0.02AZN |
8RIZ | 0.03AZN |
9RIZ | 0.03AZN |
10RIZ | 0.03AZN |
100000RIZ | 378.45AZN |
500000RIZ | 1,892.27AZN |
1000000RIZ | 3,784.55AZN |
5000000RIZ | 18,922.76AZN |
10000000RIZ | 37,845.52AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang RIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 264.23RIZ |
2AZN | 528.46RIZ |
3AZN | 792.69RIZ |
4AZN | 1,056.92RIZ |
5AZN | 1,321.16RIZ |
6AZN | 1,585.39RIZ |
7AZN | 1,849.62RIZ |
8AZN | 2,113.85RIZ |
9AZN | 2,378.08RIZ |
10AZN | 2,642.32RIZ |
100AZN | 26,423.2RIZ |
500AZN | 132,116.03RIZ |
1000AZN | 264,232.06RIZ |
5000AZN | 1,321,160.33RIZ |
10000AZN | 2,642,320.66RIZ |
Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang AZN và AZN sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RIZ sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.19 INR, 1 RIZ = Rp33.78 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.22 |
![]() | 0.003552 |
![]() | 0.1878 |
![]() | 294.36 |
![]() | 146.2 |
![]() | 0.5008 |
![]() | 2.44 |
![]() | 293.99 |
![]() | 1,849.3 |
![]() | 1,215.52 |
![]() | 473.55 |
![]() | 0.188 |
![]() | 0.00355 |
![]() | 258,496.97 |
![]() | 31.22 |
![]() | 23.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rivalz Network của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rivalz Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Token PVS: Plataforma de Renderização na Nuvem XR e Negociação de Ativos Web3 em 2025
O token PVS lidera a revolução da renderização em nuvem XR e negociação de ativos Web3

Rede Legacy ($LGCT): A força motriz do novo ecossistema para a educação em blockchain
Como uma plataforma de desenvolvimento pessoal e educacional descentralizada, a Rede Legacy, com seu token nativo $LGCT no centro, fornece aos usuários uma experiência inovadora que combina aquisição de conhecimento com recompensas econômicas através do modelo 'Aprenda-a-Ganhar'.

DS Token: Jogo Miniaturizado Temático DOGE SURVIVOR em Survival Sparks Gera Discussão Aquecida
@BoredElonMusk criou o mini-jogo DOGE SURVIVOR sobre demissões de funcionários, apresentando $DS token CA, chamando-o de sua alt satírica em 2018. É popular nas comunidades chinesa e inglesa.

Token AVERY: A Força Motriz do Ecossistema de Jogos Web3
Este artigo mergulha profundamente em como AVERY está moldando a economia de jogos através da tecnologia blockchain, proporcionando aos jogadores a verdadeira propriedade de ativos e uma plataforma de negociação descentralizada.

Token RIZ: Construir uma Ponte Entre a IA e o Mundo Real
Este artigo faz uma análise aprofundada de como o token RIZ revoluciona a conexão entre a IA e o mundo real através de uma inovadora camada de abstração do mundo.

Token SHELL: A Força Motriz Central Por Trás da Plataforma de IA Descentralizada da MyShell
Este artigo mergulha a fundo no token SHELL como o motor principal da plataforma de IA descentralizada MyShell.
Tìm hiểu thêm về Rivalz Network (RIZ)

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Rivalz (RIZ): Một Lớp Trừu Tượng Thế Giới cho AI và Điều Hành

Rivalz Network là gì?

Thu thập và Kiếm miễn phí! Tổng quan toàn diện về các dự án thu nhập thụ động DePIN
