Chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Egyptian Pound (EGP)
XRP/EGP: 1 XRP ≈ £114.41 EGP
XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £114.41. Với nguồn cung lưu hành là 58,205,696,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EGP là £323,266,078,475,122.23. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EGP đã giảm £-0.09382, thể hiện mức giảm -3.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EGP là £165.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1303.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EGP là £114.41 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -3.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EGP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.36 | -3.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/-- là $2.36 và -3.57%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi XRP sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 114.41EGP |
2XRP | 228.82EGP |
3XRP | 343.23EGP |
4XRP | 457.64EGP |
5XRP | 572.06EGP |
6XRP | 686.47EGP |
7XRP | 800.88EGP |
8XRP | 915.29EGP |
9XRP | 1,029.71EGP |
10XRP | 1,144.12EGP |
100XRP | 11,441.22EGP |
500XRP | 57,206.12EGP |
1000XRP | 114,412.24EGP |
5000XRP | 572,061.22EGP |
10000XRP | 1,144,122.45EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.00874XRP |
2EGP | 0.01748XRP |
3EGP | 0.02622XRP |
4EGP | 0.03496XRP |
5EGP | 0.0437XRP |
6EGP | 0.05244XRP |
7EGP | 0.06118XRP |
8EGP | 0.06992XRP |
9EGP | 0.07866XRP |
10EGP | 0.0874XRP |
100000EGP | 874.03XRP |
500000EGP | 4,370.16XRP |
1000000EGP | 8,740.32XRP |
5000000EGP | 43,701.61XRP |
10000000EGP | 87,403.23XRP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang EGP và từ EGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EGP sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.36 USD |
![]() | €2.11 EUR |
![]() | ₹196.91 INR |
![]() | Rp35,754.31 IDR |
![]() | $3.2 CAD |
![]() | £1.77 GBP |
![]() | ฿77.74 THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽217.8 RUB |
![]() | R$12.82 BRL |
![]() | د.إ8.66 AED |
![]() | ₺80.45 TRY |
![]() | ¥16.62 CNY |
![]() | ¥339.4 JPY |
![]() | $18.36 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $2.36 USD, 1 XRP = €2.11 EUR, 1 XRP = ₹196.91 INR , 1 XRP = Rp35,754.31 IDR,1 XRP = $3.2 CAD, 1 XRP = £1.77 GBP, 1 XRP = ฿77.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
TON chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4345 |
![]() | 0.000118 |
![]() | 0.005093 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.37 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 0.0743 |
![]() | 10.30 |
![]() | 52.43 |
![]() | 14.01 |
![]() | 44.34 |
![]() | 0.005108 |
![]() | 7,016.52 |
![]() | 0.0001176 |
![]() | 0.6574 |
![]() | 2.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

Ripple USD(RLUSD):基于XRP Ledger和以太坊的跨境支付稳定币
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未来。

XRP价格预测:瑞波币投资回报率分析与未来展望
本文深入分析XRP(瑞波币)2025年的投资回报率及未来价格走势,为投资者提供全面的市场洞察。

Ripple(XRP)要闻动态:富兰克林邓普顿提交ETF申请和SEC推迟审批
本文深入探讨了XRP生态系统的最新发展

XRP价格预测2025:Ripple加密货币市场分析与投资前景
探索XRP在2025年的价格预测及未来潜力。

一文了解 XRP 和 SEC 的相关新闻
展望未来,SEC领导层的潜在变化可能进一步有利于XRP和更广泛的加密货币行业。