Chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Bulgarian Lev (BGN)
XRP/BGN: 1 XRP ≈ лв4.13 BGN
XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв4.13. Với nguồn cung lưu hành là 58,205,696,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng BGN là лв421,243,078,702.12. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng BGN đã giảm лв-0.09382, thể hiện mức giảm -3.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng BGN là лв5.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.004707.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang BGN là лв4.13 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -3.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/BGN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.36 | -3.40% | |
![]() Spot | $ 0.00002701 | -3.29% | |
![]() Spot | $ 2.36 | -3.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.36 | -3.40% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.36, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.40%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.36 và -3.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.36 và -3.40%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi XRP sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 4.13BGN |
2XRP | 8.26BGN |
3XRP | 12.39BGN |
4XRP | 16.52BGN |
5XRP | 20.65BGN |
6XRP | 24.78BGN |
7XRP | 28.91BGN |
8XRP | 33.04BGN |
9XRP | 37.17BGN |
10XRP | 41.30BGN |
100XRP | 413.00BGN |
500XRP | 2,065.04BGN |
1000XRP | 4,130.08BGN |
5000XRP | 20,650.41BGN |
10000XRP | 41,300.83BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.2421XRP |
2BGN | 0.4842XRP |
3BGN | 0.7263XRP |
4BGN | 0.9685XRP |
5BGN | 1.21XRP |
6BGN | 1.45XRP |
7BGN | 1.69XRP |
8BGN | 1.93XRP |
9BGN | 2.17XRP |
10BGN | 2.42XRP |
1000BGN | 242.12XRP |
5000BGN | 1,210.62XRP |
10000BGN | 2,421.25XRP |
50000BGN | 12,106.29XRP |
100000BGN | 24,212.58XRP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang BGN và từ BGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BGN sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₩3,161.28 KRW |
![]() | ₴98.13 UAH |
![]() | NT$75.8 TWD |
![]() | ₨659.26 PKR |
![]() | ₱132.06 PHP |
![]() | $3.49 AUD |
![]() | Kč53.3 CZK |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | RM9.98 MYR |
![]() | zł9.09 PLN |
![]() | kr24.14 SEK |
![]() | R41.35 ZAR |
![]() | Rs723.65 LKR |
![]() | $3.06 SGD |
![]() | $3.8 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
TON chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.03 |
![]() | 0.003268 |
![]() | 0.1411 |
![]() | 285.30 |
![]() | 121.06 |
![]() | 0.4545 |
![]() | 2.05 |
![]() | 285.39 |
![]() | 1,452.55 |
![]() | 388.16 |
![]() | 1,228.42 |
![]() | 0.1415 |
![]() | 194,372.79 |
![]() | 0.003259 |
![]() | 18.21 |
![]() | 75.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

Ripple USD(RLUSD):基于XRP Ledger和以太坊的跨境支付稳定币
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未来。

XRP价格预测:瑞波币投资回报率分析与未来展望
本文深入分析XRP(瑞波币)2025年的投资回报率及未来价格走势,为投资者提供全面的市场洞察。

Ripple(XRP)要闻动态:富兰克林邓普顿提交ETF申请和SEC推迟审批
本文深入探讨了XRP生态系统的最新发展

XRP价格预测2025:Ripple加密货币市场分析与投资前景
探索XRP在2025年的价格预测及未来潜力。

一文了解 XRP 和 SEC 的相关新闻
展望未来,SEC领导层的潜在变化可能进一步有利于XRP和更广泛的加密货币行业。