Chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Bangladeshi Taka (BDT)
XRP/BDT: 1 XRP ≈ ৳262.69 BDT
XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳262.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,205,696,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng BDT là ৳1,827,713,592,990,905.46. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng BDT đã tăng ৳0.06681, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng BDT là ৳406.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.321.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang BDT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang BDT là ৳262.69 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +3.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/BDT trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.18 | +3.84% | |
![]() Spot | $ 0.00002614 | +3.81% | |
![]() Spot | $ 2.18 | +3.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.17 | +3.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.18, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.84%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.18 và +3.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.17 và +3.69%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi XRP sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 262.69BDT |
2XRP | 525.38BDT |
3XRP | 788.07BDT |
4XRP | 1,050.76BDT |
5XRP | 1,313.45BDT |
6XRP | 1,576.14BDT |
7XRP | 1,838.83BDT |
8XRP | 2,101.52BDT |
9XRP | 2,364.21BDT |
10XRP | 2,626.90BDT |
100XRP | 26,269.06BDT |
500XRP | 131,345.33BDT |
1000XRP | 262,690.67BDT |
5000XRP | 1,313,453.39BDT |
10000XRP | 2,626,906.78BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.003806XRP |
2BDT | 0.007613XRP |
3BDT | 0.01142XRP |
4BDT | 0.01522XRP |
5BDT | 0.01903XRP |
6BDT | 0.02284XRP |
7BDT | 0.02664XRP |
8BDT | 0.03045XRP |
9BDT | 0.03426XRP |
10BDT | 0.03806XRP |
100000BDT | 380.67XRP |
500000BDT | 1,903.37XRP |
1000000BDT | 3,806.75XRP |
5000000BDT | 19,033.79XRP |
10000000BDT | 38,067.58XRP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang BDT và từ BDT sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | CHF1.87 CHF |
![]() | kr14.69 DKK |
![]() | £106.68 EGP |
![]() | ₫54,081.66 VND |
![]() | KM3.85 BAM |
![]() | USh8,166.5 UGX |
![]() | lei9.79 RON |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ﷼8.24 SAR |
![]() | ₵34.61 GHS |
![]() | د.ك0.67 KWD |
![]() | ₦3,555.51 NGN |
![]() | .د.ب0.83 BHD |
![]() | FCFA1,291.53 XAF |
![]() | K4,616.4 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
TON chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1848 |
![]() | 0.00005016 |
![]() | 0.002264 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.90 |
![]() | 0.006877 |
![]() | 0.03319 |
![]() | 4.18 |
![]() | 24.38 |
![]() | 6.09 |
![]() | 18.12 |
![]() | 0.002268 |
![]() | 2,839.67 |
![]() | 0.00005029 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.4326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP与SEC的拉锯战:一场重塑加密货币监管格局的博弈
随着特朗普当选为总统,更多关于加密货币的监管政策可能即将出台。

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美联储预计年内降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板块普涨

什么是XRP加密货币:初学者指南
探索XRP加密货币的全面指南:了解其与比特币的区别、在跨境支付中的应用、购买和存储方法,以及未来发展前景。

Ripple USD(RLUSD):基于XRP Ledger和以太坊的跨境支付稳定币
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未来。

XRP价格预测:瑞波币投资回报率分析与未来展望
本文深入分析XRP(瑞波币)2025年的投资回报率及未来价格走势,为投资者提供全面的市场洞察。

Ripple(XRP)要闻动态:富兰克林邓普顿提交ETF申请和SEC推迟审批
本文深入探讨了XRP生态系统的最新发展