RiceSwap Thị trường hôm nay
RiceSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RiceSwap chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.01098. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RICE, tổng vốn hóa thị trường của RiceSwap tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của RiceSwap tính bằng NOK đã tăng kr0.002841, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RiceSwap tính bằng NOK là kr999.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01083.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RICE sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RICE sang NOK là kr0.01098 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RICE/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RICE/NOK trong ngày qua.
Giao dịch RiceSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08487 | 0.02% |
The real-time trading price of RICE/USDT Spot is $0.08487, with a 24-hour trading change of 0.02%, RICE/USDT Spot is $0.08487 and 0.02%, and RICE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RiceSwap sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi RICE sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RICE | 0.01NOK |
2RICE | 0.02NOK |
3RICE | 0.03NOK |
4RICE | 0.04NOK |
5RICE | 0.05NOK |
6RICE | 0.06NOK |
7RICE | 0.07NOK |
8RICE | 0.08NOK |
9RICE | 0.09NOK |
10RICE | 0.1NOK |
10000RICE | 109.88NOK |
50000RICE | 549.44NOK |
100000RICE | 1,098.89NOK |
500000RICE | 5,494.49NOK |
1000000RICE | 10,988.99NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang RICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 91RICE |
2NOK | 182RICE |
3NOK | 273RICE |
4NOK | 364RICE |
5NOK | 455RICE |
6NOK | 546RICE |
7NOK | 637RICE |
8NOK | 728RICE |
9NOK | 819RICE |
10NOK | 910RICE |
100NOK | 9,100.01RICE |
500NOK | 45,500.05RICE |
1000NOK | 91,000.1RICE |
5000NOK | 455,000.52RICE |
10000NOK | 910,001.04RICE |
Bảng chuyển đổi số tiền RICE sang NOK và NOK sang RICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RICE sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang RICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RiceSwap phổ biến
RiceSwap | 1 RICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp15.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
RiceSwap | 1 RICE |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RICE = $0 USD, 1 RICE = €0 EUR, 1 RICE = ₹0.09 INR, 1 RICE = Rp15.88 IDR, 1 RICE = $0 CAD, 1 RICE = £0 GBP, 1 RICE = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.2 |
![]() | 0.0005942 |
![]() | 0.03103 |
![]() | 47.67 |
![]() | 23.97 |
![]() | 0.08233 |
![]() | 47.6 |
![]() | 0.4176 |
![]() | 305.26 |
![]() | 201.99 |
![]() | 77.02 |
![]() | 0.03144 |
![]() | 41,533.97 |
![]() | 0.0005957 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng RiceSwap của bạn
Nhập số lượng RICE của bạn
Nhập số lượng RICE của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RiceSwap hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RiceSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RiceSwap sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RiceSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RiceSwap sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RiceSwap sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RiceSwap sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi RiceSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RiceSwap (RICE)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

BTC 2025 Price Prediction: Trump Announces BTC Strategic Reserve Plan, What’s Next for the Market?
ประมาณว่า รัฐบาลสหรัฐฯ ในปัจจุบันเป็นเจ้าของบิทคอยน์ประมาณ 200,000 บิทคอยน์

ETH 2025 Price Prediction
สามารถ ETH กลับมาเกิน 4,000 ดอลลาร์ได้หรือไม่เมื่อส่วนแบ่งตลาดต่ำกว่า 10%?

LTC 2025 Price Prediction: ยังจะผ่าน ETF LTC ในปี 2025 หรือไม่ ราคา $400 ยังไกลอยู่หรือไม่?
ผู้เชี่ยวชาญได้ทำการคาดการณ์อย่างกล้าหาญ โดยบางความคิดในชุมชนได้กำหนดเป้าหมาย LTC ที่ราคาสูงสุดในประวัติศาสตร์ที่ $400

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: ข้อดีทางเทคนิคและศักยภาพของตลาด
Hedera (HBAR) ได้รับความสนใจจากการเคลื่อนไหวราคาเร็ว ๆ ช่วงเวลาเร็ว ๆ ตั้งแต่ปี 2025 โดยดึงดูดความสนใจอย่างแพร่หลายจากนักลงทุน

PEPE Price Prediction: แนวโน้มราคาและการวิเคราะห์ศักยภาพในการลงทุน
PEPE Price Prediction: แนวโน้มราคาและการวิเคราะห์ศักยภาพในการลงทุน