RIBBIT Thị trường hôm nay
RIBBIT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBT chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.000005859. Với nguồn cung lưu hành là 407,146,462,357.16 RBT, tổng vốn hóa thị trường của RBT tính bằng XCD là $6,440,772.03. Trong 24h qua, giá của RBT tính bằng XCD đã giảm $-0.0000006652, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBT tính bằng XCD là $0.0001303, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000004239.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBT sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBT sang XCD là $0.000005859 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBT/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBT/XCD trong ngày qua.
Giao dịch RIBBIT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002542 | -2.34% |
The real-time trading price of RBT/USDT Spot is $0.00002542, with a 24-hour trading change of -2.34%, RBT/USDT Spot is $0.00002542 and -2.34%, and RBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RIBBIT sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi RBT sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBT | 0XCD |
2RBT | 0XCD |
3RBT | 0XCD |
4RBT | 0XCD |
5RBT | 0XCD |
6RBT | 0XCD |
7RBT | 0XCD |
8RBT | 0XCD |
9RBT | 0XCD |
10RBT | 0XCD |
100000000RBT | 585.9XCD |
500000000RBT | 2,929.5XCD |
1000000000RBT | 5,859XCD |
5000000000RBT | 29,295XCD |
10000000000RBT | 58,590XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang RBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 170,677.59RBT |
2XCD | 341,355.18RBT |
3XCD | 512,032.77RBT |
4XCD | 682,710.36RBT |
5XCD | 853,387.95RBT |
6XCD | 1,024,065.54RBT |
7XCD | 1,194,743.13RBT |
8XCD | 1,365,420.72RBT |
9XCD | 1,536,098.31RBT |
10XCD | 1,706,775.9RBT |
100XCD | 17,067,759RBT |
500XCD | 85,338,795.01RBT |
1000XCD | 170,677,590.03RBT |
5000XCD | 853,387,950.16RBT |
10000XCD | 1,706,775,900.32RBT |
Bảng chuyển đổi số tiền RBT sang XCD và XCD sang RBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 RBT sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang RBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RIBBIT phổ biến
RIBBIT | 1 RBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
RIBBIT | 1 RBT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBT = $0 USD, 1 RBT = €0 EUR, 1 RBT = ₹0 INR, 1 RBT = Rp0.03 IDR, 1 RBT = $0 CAD, 1 RBT = £0 GBP, 1 RBT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.26 |
![]() | 0.002217 |
![]() | 0.116 |
![]() | 185.27 |
![]() | 89.4 |
![]() | 0.3139 |
![]() | 1.48 |
![]() | 185.12 |
![]() | 1,138.48 |
![]() | 742.04 |
![]() | 291.4 |
![]() | 0.1161 |
![]() | 0.002215 |
![]() | 158,548.95 |
![]() | 19.78 |
![]() | 14.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RIBBIT của bạn
Nhập số lượng RBT của bạn
Nhập số lượng RBT của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RIBBIT hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RIBBIT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RIBBIT sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RIBBIT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RIBBIT sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RIBBIT sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RIBBIT sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RIBBIT sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RIBBIT (RBT)

GHIBLI Token Craze: SOL Chain Meme Coin dan Pengaruh Sosial Gaya Ghibli
Pada akhir Maret 2025, gambar-gambar yang dihasilkan oleh AI dalam gaya Studio Ghibli menjadi viral di media sosial, menimbulkan token GHIBLI di rantai SOL.

Gejolak Meme Miyazaki: Tabrakan Gaya Hayao Miyazaki Dan Mata Uang Kripto
Pada akhir Maret, pasar kripto menyaksikan gejolak meme Miyazaki yang belum pernah terjadi sebelumnya.

Token 1SOS: Aset Inti dari Ekosistem DeFi Cerdas Solana Swap
Solana Swap menggabungkan kinerja tinggi dari blockchain Solana dan kecerdasan model DeepMind untuk menyediakan platform pertukaran aset digital yang efisien dan murah.

B3: Pemimpin Ekosistem Permainan Kripto Pada Tahun 2025
B3 memimpin revolusi gaming blockchain, menciptakan ekosistem gaming terbuka.

Kenaikan Pesat CKP Token: Kuda Hitam Ekosistem PancakeSwap 2025
Artikel tersebut menjelaskan prinsip operasional Cakepie SubDAO, keunggulan mekanisme veCAKE, dan bagaimana CKP menjadi raja hasil DeFi.

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.