rETH2 Thị trường hôm nay
rETH2 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của rETH2 chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼631.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 544.37 RETH2, tổng vốn hóa thị trường của rETH2 tính bằng OMR là ﷼132,261.97. Trong 24h qua, giá của rETH2 tính bằng OMR đã tăng ﷼38.06, biểu thị mức tăng +6.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của rETH2 tính bằng OMR là ﷼1,817.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼342.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETH2 sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETH2 sang OMR là ﷼631.88 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +6.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RETH2/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETH2/OMR trong ngày qua.
Giao dịch rETH2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RETH2/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RETH2/-- Spot is $ and 0%, and RETH2/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi rETH2 sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi RETH2 sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RETH2 | 631.88OMR |
2RETH2 | 1,263.77OMR |
3RETH2 | 1,895.66OMR |
4RETH2 | 2,527.54OMR |
5RETH2 | 3,159.43OMR |
6RETH2 | 3,791.32OMR |
7RETH2 | 4,423.21OMR |
8RETH2 | 5,055.09OMR |
9RETH2 | 5,686.98OMR |
10RETH2 | 6,318.87OMR |
100RETH2 | 63,188.73OMR |
500RETH2 | 315,943.65OMR |
1000RETH2 | 631,887.3OMR |
5000RETH2 | 3,159,436.5OMR |
10000RETH2 | 6,318,873OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang RETH2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 0.001582RETH2 |
2OMR | 0.003165RETH2 |
3OMR | 0.004747RETH2 |
4OMR | 0.00633RETH2 |
5OMR | 0.007912RETH2 |
6OMR | 0.009495RETH2 |
7OMR | 0.01107RETH2 |
8OMR | 0.01266RETH2 |
9OMR | 0.01424RETH2 |
10OMR | 0.01582RETH2 |
100000OMR | 158.25RETH2 |
500000OMR | 791.28RETH2 |
1000000OMR | 1,582.56RETH2 |
5000000OMR | 7,912.8RETH2 |
10000000OMR | 15,825.6RETH2 |
Bảng chuyển đổi số tiền RETH2 sang OMR và OMR sang RETH2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RETH2 sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMR sang RETH2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1rETH2 phổ biến
rETH2 | 1 RETH2 |
---|---|
![]() | $1,643.4USD |
![]() | €1,472.32EUR |
![]() | ₹137,293.58INR |
![]() | Rp24,929,943.65IDR |
![]() | $2,229.11CAD |
![]() | £1,234.19GBP |
![]() | ฿54,203.93THB |
rETH2 | 1 RETH2 |
---|---|
![]() | ₽151,864.46RUB |
![]() | R$8,938.95BRL |
![]() | د.إ6,035.39AED |
![]() | ₺56,093.19TRY |
![]() | ¥11,591.23CNY |
![]() | ¥236,652.39JPY |
![]() | $12,804.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETH2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETH2 = $1,643.4 USD, 1 RETH2 = €1,472.32 EUR, 1 RETH2 = ₹137,293.58 INR, 1 RETH2 = Rp24,929,943.65 IDR, 1 RETH2 = $2,229.11 CAD, 1 RETH2 = £1,234.19 GBP, 1 RETH2 = ฿54,203.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.29 |
![]() | 0.01534 |
![]() | 0.7885 |
![]() | 1,300.74 |
![]() | 602.1 |
![]() | 2.17 |
![]() | 9.98 |
![]() | 1,300 |
![]() | 7,854.96 |
![]() | 1,977.77 |
![]() | 5,203.85 |
![]() | 0.7879 |
![]() | 0.01531 |
![]() | 1,111,444.54 |
![]() | 138.42 |
![]() | 98.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng rETH2 của bạn
Nhập số lượng RETH2 của bạn
Nhập số lượng RETH2 của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá rETH2 hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua rETH2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi rETH2 sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua rETH2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ rETH2 sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ rETH2 sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ rETH2 sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi rETH2 sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến rETH2 (RETH2)

عملة التجزئة: عملة ميمي على سلسلة سولانا بنكهة سبونج بوب
عملة RETAIL هي عملة رقمية مستوحاة من سولانا بناءً على موضوع سبونج بوب الروائي.

دليل عملة ATM: تعليمات التداول والشراء على سلسلة BSC
مع التطور المستمر لتكنولوجيا البلوكشين، تقوم عملة الصراف الآلي (ATM) تدريجياً بتغيير تصورنا عن الأنظمة النقدية التقليدية.

عملة SD : مشروع درامي قصير يمكّن من تعميم حقوق المساواة بين العملات والأسهم
تجمع SDT، كرمز درامي قصير، الأصول مع مشاريع نجوم الدراما القصيرة في الخارج، وتحتسب الأصول الواقعية، وتقدم الأصول الواقعية على السلسلة الإلكترونية، مما يتيح تشفير حقوق المساواة بين العملات والأسهم.

عملة TESLER: ترامب يشتري تسلا ليظهر دعمه لماسك
تيسلر هو رمز ميم مستوحى من الرموز الثقافية ترامب وماسك. الفكرة نشأت من تصريح ترامب بشراء تسلا خلال حدث ذو صلة لدعم علني لإيلون ماسك، والذي أعلن فيه: أنا أحب تيسلر.

FAT Token: موجة من ثقافة الهيب هوب السوداء على سولانا
FAT NIGGA SEASON هو ميم متجذر في ثقافة الهيب هوب والمجتمع الأسود الفرعية ، ويصف في الأصل وقتا (عادة الخريف / الشتاء) عندما يعتبر الأفراد ذوو الأجسام الأكبر - وخاصة الرجال السود - مرغوبين أو "ناجحين".

TAT Token: الثورة الوكيل الذكاء الاصطناعي في إنشاء الفيديو في الويب3 في عام 2025
مع تقنية البلوكشين التي تحمي حقوق الأشخاص الذين يبتكرون، تحفز عملة TAT الابتكار ومشاركة المجتمع.