logo RenzoChuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

REZ/LKR: 1 REZRs5.63 LKR

logo Renzo
REZ
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs5.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng LKR là Rs3,442,006,965,881.64. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng LKR đã tăng Rs0.0002388, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng LKR là Rs80.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs4.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang LKR

Rs5.63+1.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang LKR là Rs5.63 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RenzoREZ/USDT
Spot
$ 0.01847
+1.65%
logo RenzoREZ/USDC
Spot
$ 0.01917
+0.00%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01845
+1.49%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01847, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.65%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01847 và +1.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01845 và +1.49%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi REZ sang LKR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1REZ
5.59LKR
2REZ
11.18LKR
3REZ
16.78LKR
4REZ
22.37LKR
5REZ
27.97LKR
6REZ
33.56LKR
7REZ
39.16LKR
8REZ
44.75LKR
9REZ
50.35LKR
10REZ
55.94LKR
100REZ
559.45LKR
500REZ
2,797.25LKR
1000REZ
5,594.50LKR
5000REZ
27,972.50LKR
10000REZ
55,945.00LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang REZ

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1LKR
0.1787REZ
2LKR
0.3574REZ
3LKR
0.5362REZ
4LKR
0.7149REZ
5LKR
0.8937REZ
6LKR
1.07REZ
7LKR
1.25REZ
8LKR
1.42REZ
9LKR
1.60REZ
10LKR
1.78REZ
1000LKR
178.74REZ
5000LKR
893.73REZ
10000LKR
1,787.46REZ
50000LKR
8,937.34REZ
100000LKR
17,874.69REZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang LKR và từ LKR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000REZ sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $undefined USD, 1 REZ = € EUR, 1 REZ = ₹ INR , 1 REZ = Rp IDR,1 REZ = $ CAD, 1 REZ = £ GBP, 1 REZ = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.07152
logo BTCBTC
0.00001946
logo ETHETH
0.0008229
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.6862
logo BNBBNB
0.002618
logo SOLSOL
0.0127
logo USDCUSDC
1.63
logo ADAADA
2.32
logo DOGEDOGE
9.74
logo TRXTRX
6.97
logo STETHSTETH
0.000824
logo SMARTSMART
1,068.40
logo WBTCWBTC
0.00001949
logo LINKLINK
0.1146
logo LEOLEO
0.1665

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.