Chuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Iraqi Dinar (IQD)
REZ/IQD: 1 REZ ≈ ع.د23.55 IQD
Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د23.54. Với nguồn cung lưu hành là 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng IQD là ع.د61,752,692,383,923.32. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng IQD đã giảm ع.د-0.003302, thể hiện mức giảm -15.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng IQD là ع.د346.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د17.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang IQD là ع.د23.54 IQD, với tỷ lệ thay đổi là -15.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/IQD trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01801 | -17.00% | |
![]() Spot | $ 0.01812 | -11.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01795 | -14.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01801, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -17.00%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01801 và -17.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01795 và -14.56%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi REZ sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 23.54IQD |
2REZ | 47.09IQD |
3REZ | 70.63IQD |
4REZ | 94.18IQD |
5REZ | 117.72IQD |
6REZ | 141.27IQD |
7REZ | 164.82IQD |
8REZ | 188.36IQD |
9REZ | 211.91IQD |
10REZ | 235.45IQD |
100REZ | 2,354.58IQD |
500REZ | 11,772.91IQD |
1000REZ | 23,545.82IQD |
5000REZ | 117,729.11IQD |
10000REZ | 235,458.22IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.04247REZ |
2IQD | 0.08494REZ |
3IQD | 0.1274REZ |
4IQD | 0.1698REZ |
5IQD | 0.2123REZ |
6IQD | 0.2548REZ |
7IQD | 0.2972REZ |
8IQD | 0.3397REZ |
9IQD | 0.3822REZ |
10IQD | 0.4247REZ |
10000IQD | 424.70REZ |
50000IQD | 2,123.51REZ |
100000IQD | 4,247.03REZ |
500000IQD | 21,235.18REZ |
1000000IQD | 42,470.37REZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang IQD và từ IQD sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000REZ sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IQD sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.32 NAD |
![]() | ₼0.03 AZN |
![]() | Sh49.67 TZS |
![]() | so'm232.36 UZS |
![]() | FCFA10.74 XOF |
![]() | $17.65 ARS |
![]() | دج2.42 DZD |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₨0.84 MUR |
![]() | ﷼0.01 OMR |
![]() | S/0.07 PEN |
![]() | дин. or din.1.92 RSD |
![]() | $2.87 JMD |
![]() | TT$0.12 TTD |
![]() | kr2.49 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $undefined USD, 1 REZ = € EUR, 1 REZ = ₹ INR , 1 REZ = Rp IDR,1 REZ = $ CAD, 1 REZ = £ GBP, 1 REZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
TON chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01702 |
![]() | 0.000004541 |
![]() | 0.0002058 |
![]() | 0.382 |
![]() | 0.1841 |
![]() | 0.0006387 |
![]() | 0.003082 |
![]() | 0.3819 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.5752 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.0002053 |
![]() | 273.85 |
![]() | 0.000004542 |
![]() | 0.09562 |
![]() | 0.04068 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Daily News | Rezerva strategica Bitcoin a SUA a fost stabilita, WLFI adauga SUI la rezerva sa
Mỹ thành lập dự trữ chiến lược Bitcoin; một công ty niêm yết trên Nasdaq thông báo Ethereum là một phần của dự trữ của mình; các nhà phân tích cho rằng dự trữ của Mỹ có thể khuyến khích các quốc gia khác mua Bitcoin.

Rezerv Bitcoin của Marathon Digital vượt qua 25.000 BTC sau giao dịch lớn
Marathon Nhắm Đến Thêm Bitcoin Để Đạt 26,2 Nghìn