RegenChuyển đổi Regen (REGEN) sang Mozambican Metical (MZN)

REGEN/MZN: 1 REGEN ≈ MT1.25 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Regen Thị trường hôm nay

Regen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Regen chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT1.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,354,420 REGEN, tổng vốn hóa thị trường của Regen tính bằng MZN là MT11,908,901,153.91. Trong 24h qua, giá của Regen tính bằng MZN đã tăng MT0.09416, biểu thị mức tăng +7.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Regen tính bằng MZN là MT323.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.368.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGEN sang MZN

MT1.25+7.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGEN sang MZN là MT1.25 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +7.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REGEN/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGEN/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Regen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REGEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, REGEN/-- Spot is $ and 0%, and REGEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Regen sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi REGEN sang MZN

logo RegenSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1REGEN
1.25MZN
2REGEN
2.51MZN
3REGEN
3.76MZN
4REGEN
5.02MZN
5REGEN
6.28MZN
6REGEN
7.53MZN
7REGEN
8.79MZN
8REGEN
10.05MZN
9REGEN
11.3MZN
10REGEN
12.56MZN
100REGEN
125.65MZN
500REGEN
628.27MZN
1000REGEN
1,256.55MZN
5000REGEN
6,282.77MZN
10000REGEN
12,565.55MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang REGEN

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Regen
1MZN
0.7958REGEN
2MZN
1.59REGEN
3MZN
2.38REGEN
4MZN
3.18REGEN
5MZN
3.97REGEN
6MZN
4.77REGEN
7MZN
5.57REGEN
8MZN
6.36REGEN
9MZN
7.16REGEN
10MZN
7.95REGEN
1000MZN
795.82REGEN
5000MZN
3,979.13REGEN
10000MZN
7,958.26REGEN
50000MZN
39,791.3REGEN
100000MZN
79,582.61REGEN

Bảng chuyển đổi số tiền REGEN sang MZN và MZN sang REGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REGEN sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang REGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Regen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGEN = $0.02 USD, 1 REGEN = €0.02 EUR, 1 REGEN = ₹1.64 INR, 1 REGEN = Rp298.38 IDR, 1 REGEN = $0.03 CAD, 1 REGEN = £0.01 GBP, 1 REGEN = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3531
logo BTCBTC
0.00009543
logo ETHETH
0.004793
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.88
logo BNBBNB
0.01339
logo SOLSOL
0.0658
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
48.78
logo ADAADA
12.44
logo TRXTRX
33.28
logo STETHSTETH
0.004897
logo WBTCWBTC
0.00009518
logo SMARTSMART
7,051.11
logo LEOLEO
0.8517
logo LINKLINK
0.6269

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Regen của bạn

01

Nhập số lượng REGEN của bạn

Nhập số lượng REGEN của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regen hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regen sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Regen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Regen sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regen sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regen sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Regen sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Regen (REGEN)

Tìm hiểu thêm về Regen (REGEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.