Regen Thị trường hôm nay
Regen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REGEN chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.07159. Với nguồn cung lưu hành là 148,354,420 REGEN, tổng vốn hóa thị trường của REGEN tính bằng ILS là ₪40,101,162.27. Trong 24h qua, giá của REGEN tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0084, biểu thị mức giảm -10.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REGEN tính bằng ILS là ₪19.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.02174.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGEN sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGEN sang ILS là ₪0.07159 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -10.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REGEN/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGEN/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Regen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of REGEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, REGEN/-- Spot is $ and 0%, and REGEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Regen sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi REGEN sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REGEN | 0.07ILS |
2REGEN | 0.14ILS |
3REGEN | 0.21ILS |
4REGEN | 0.28ILS |
5REGEN | 0.35ILS |
6REGEN | 0.42ILS |
7REGEN | 0.5ILS |
8REGEN | 0.57ILS |
9REGEN | 0.64ILS |
10REGEN | 0.71ILS |
10000REGEN | 715.98ILS |
50000REGEN | 3,579.93ILS |
100000REGEN | 7,159.86ILS |
500000REGEN | 35,799.33ILS |
1000000REGEN | 71,598.67ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang REGEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 13.96REGEN |
2ILS | 27.93REGEN |
3ILS | 41.9REGEN |
4ILS | 55.86REGEN |
5ILS | 69.83REGEN |
6ILS | 83.8REGEN |
7ILS | 97.76REGEN |
8ILS | 111.73REGEN |
9ILS | 125.7REGEN |
10ILS | 139.66REGEN |
100ILS | 1,396.67REGEN |
500ILS | 6,983.36REGEN |
1000ILS | 13,966.73REGEN |
5000ILS | 69,833.69REGEN |
10000ILS | 139,667.38REGEN |
Bảng chuyển đổi số tiền REGEN sang ILS và ILS sang REGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REGEN sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang REGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Regen phổ biến
Regen | 1 REGEN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.58INR |
![]() | Rp287.69IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.63THB |
Regen | 1 REGEN |
---|---|
![]() | ₽1.75RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.73JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGEN = $0.02 USD, 1 REGEN = €0.02 EUR, 1 REGEN = ₹1.58 INR, 1 REGEN = Rp287.69 IDR, 1 REGEN = $0.03 CAD, 1 REGEN = £0.01 GBP, 1 REGEN = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.36 |
![]() | 0.001715 |
![]() | 0.08938 |
![]() | 132.54 |
![]() | 72.24 |
![]() | 0.2381 |
![]() | 132.29 |
![]() | 1.25 |
![]() | 572.19 |
![]() | 927.51 |
![]() | 234.73 |
![]() | 0.08963 |
![]() | 0.00172 |
![]() | 121,615.98 |
![]() | 14.71 |
![]() | 43.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Regen của bạn
Nhập số lượng REGEN của bạn
Nhập số lượng REGEN của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regen hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regen sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Regen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Regen sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regen sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regen sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Regen sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Regen (REGEN)

Thị trường Bear Bitcoin sắp đến? Quan sát thị trường Tiền điện tử vào tháng 4 năm 2025
Chúng ta có đang ở bên bờ của thị trường Bear của tiền điện tử (Bitcoin) hay không?

Đồng tiền WOF: Khám phá Sự gia tăng của Đồng tiền Meme Yêu thích Mới
Những bí mật đằng sau sự tăng giá

TOKEN FLOW: Xu hướng giá trong năm 2025 và Triển vọng tương lai
Khám phá tiềm năng đầu tư của TOKEN FLOW và dự báo giá cho năm 2025

Token PALU: Phân tích Triển vọng Đầu tư và Phát triển Mới nhất vào năm 2025
Khám phá ngôi sao mới bí ẩn trong hệ sinh thái tiền điện tử, token PALU

Một Nơi An Toàn Trong Cơn Bão? Bitcoin Có Thể Trở Thành Người Chiến Thắng Lớn Nhất Giữa Cuộc Hỗn Loạn Thuế
Bài viết này bàn về việc biểu hiện của Bitcoin như một tài sản trú ẩn an toàn do sự hỗn loạn trên thị trường toàn cầu do chiến tranh thương mại gây ra, và khám phá những cơ hội lịch sử mà Bitcoin có thể gặp phải trong tương lai.

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.