RegenChuyển đổi Regen (REGEN) sang Azerbaijani Manat (AZN)

REGEN/AZN: 1 REGEN ≈ ₼0.03755 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Regen Thị trường hôm nay

Regen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REGEN chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.03755. Với nguồn cung lưu hành là 148,354,422.87 REGEN, tổng vốn hóa thị trường của REGEN tính bằng AZN là ₼9,469,650.32. Trong 24h qua, giá của REGEN tính bằng AZN đã giảm ₼-0.0004173, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REGEN tính bằng AZN là ₼8.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.009791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGEN sang AZN

0.03755-1.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGEN sang AZN là ₼0.03755 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REGEN/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGEN/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Regen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REGEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, REGEN/-- Spot is $ and 0%, and REGEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Regen sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi REGEN sang AZN

logo RegenSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1REGEN
0.03AZN
2REGEN
0.07AZN
3REGEN
0.11AZN
4REGEN
0.15AZN
5REGEN
0.18AZN
6REGEN
0.22AZN
7REGEN
0.26AZN
8REGEN
0.3AZN
9REGEN
0.33AZN
10REGEN
0.37AZN
10000REGEN
375.54AZN
50000REGEN
1,877.72AZN
100000REGEN
3,755.44AZN
500000REGEN
18,777.21AZN
1000000REGEN
37,554.42AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang REGEN

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Regen
1AZN
26.62REGEN
2AZN
53.25REGEN
3AZN
79.88REGEN
4AZN
106.51REGEN
5AZN
133.14REGEN
6AZN
159.76REGEN
7AZN
186.39REGEN
8AZN
213.02REGEN
9AZN
239.65REGEN
10AZN
266.28REGEN
100AZN
2,662.8REGEN
500AZN
13,314REGEN
1000AZN
26,628.01REGEN
5000AZN
133,140.08REGEN
10000AZN
266,280.17REGEN

Bảng chuyển đổi số tiền REGEN sang AZN và AZN sang REGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REGEN sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang REGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Regen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGEN = $0.02 USD, 1 REGEN = €0.02 EUR, 1 REGEN = ₹1.85 INR, 1 REGEN = Rp335.17 IDR, 1 REGEN = $0.03 CAD, 1 REGEN = £0.02 GBP, 1 REGEN = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.19
logo BTCBTC
0.003502
logo ETHETH
0.182
logo USDTUSDT
294.31
logo XRPXRP
141.96
logo BNBBNB
0.4956
logo SOLSOL
2.31
logo USDCUSDC
294.05
logo DOGEDOGE
1,797.88
logo TRXTRX
1,176.58
logo ADAADA
459.49
logo STETHSTETH
0.1816
logo WBTCWBTC
0.003514
logo SMARTSMART
254,251.99
logo LEOLEO
31.25
logo LINKLINK
22.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Regen của bạn

01

Nhập số lượng REGEN của bạn

Nhập số lượng REGEN của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regen hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regen sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Regen

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Regen sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regen sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regen sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Regen sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Regen (REGEN)

Tìm hiểu thêm về Regen (REGEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.