RedStone Thị trường hôm nay
RedStone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RED được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.5178. Với nguồn cung lưu hành là 280,000,000.00 RED, tổng vốn hóa thị trường của RED tính bằng EUR là €129,898,741.33. Trong 24h qua, giá của RED tính bằng EUR đã giảm €-0.006608, thể hiện mức giảm -1.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RED tính bằng EUR là €0.8628, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3749.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RED sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RED sang EUR là €0.51 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RED/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RED/EUR trong ngày qua.
Giao dịch RedStone
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5721 | -3.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5717 | -1.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RED/USDT là $0.5721, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.45%, Giá giao dịch Giao ngay RED/USDT là $0.5721 và -3.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng RED/USDT là $0.5717 và -1.89%.
Bảng chuyển đổi RedStone sang Euro
Bảng chuyển đổi RED sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RED | 0.51EUR |
2RED | 1.03EUR |
3RED | 1.55EUR |
4RED | 2.07EUR |
5RED | 2.58EUR |
6RED | 3.10EUR |
7RED | 3.62EUR |
8RED | 4.14EUR |
9RED | 4.66EUR |
10RED | 5.17EUR |
1000RED | 517.83EUR |
5000RED | 2,589.15EUR |
10000RED | 5,178.30EUR |
50000RED | 25,891.51EUR |
100000RED | 51,783.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.93RED |
2EUR | 3.86RED |
3EUR | 5.79RED |
4EUR | 7.72RED |
5EUR | 9.65RED |
6EUR | 11.58RED |
7EUR | 13.51RED |
8EUR | 15.44RED |
9EUR | 17.38RED |
10EUR | 19.31RED |
100EUR | 193.11RED |
500EUR | 965.56RED |
1000EUR | 1,931.13RED |
5000EUR | 9,655.67RED |
10000EUR | 19,311.34RED |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RED sang EUR và từ EUR sang RED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000RED sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RED, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RedStone phổ biến
RedStone | 1 RED |
---|---|
![]() | ₩769.81 KRW |
![]() | ₴23.9 UAH |
![]() | NT$18.46 TWD |
![]() | ₨160.54 PKR |
![]() | ₱32.16 PHP |
![]() | $0.85 AUD |
![]() | Kč12.98 CZK |
RedStone | 1 RED |
---|---|
![]() | RM2.43 MYR |
![]() | zł2.21 PLN |
![]() | kr5.88 SEK |
![]() | R10.07 ZAR |
![]() | Rs176.22 LKR |
![]() | $0.75 SGD |
![]() | $0.93 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RED = $undefined USD, 1 RED = € EUR, 1 RED = ₹ INR , 1 RED = Rp IDR,1 RED = $ CAD, 1 RED = £ GBP, 1 RED = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.45 |
![]() | 0.006379 |
![]() | 0.2768 |
![]() | 558.17 |
![]() | 237.44 |
![]() | 0.8744 |
![]() | 4.01 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,925.04 |
![]() | 752.55 |
![]() | 2,375.89 |
![]() | 0.2797 |
![]() | 369,112.43 |
![]() | 0.006423 |
![]() | 35.82 |
![]() | 140.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng RedStone của bạn
Nhập số lượng RED của bạn
Nhập số lượng RED của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RedStone hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RedStone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RedStone sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RedStone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RedStone sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RedStone sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RedStone sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi RedStone sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RedStone (RED)

RedStone (RED) là gì? Tìm hiểu về giải pháp oracle mô-đun đầu tiên
RedStone (RED) là một trong những mạng lưới oracle tiên tiến nhất, cung cấp cách tiếp cận mô-đun giúp cải thiện khả năng cung cấp dữ liệu, hiệu suất và bảo mật cho các hợp đồng thông minh.

Tin tức hàng ngày | CPI tháng 2 thấp hơn dự kiến, Altcoins đã phục hồi, token PI và RED tăng hơn 20%
Lạm phát tại Hoa Kỳ vào tháng Hai đã giảm ở mọi mặt, vượt quá mong đợi

Giá của Token RED là bao nhiêu? Tương lai của dự án RedStone như thế nào?
RedStone là một hệ thống blockchain máy trợ.

Red Coin: Hướng dẫn toàn diện cho nhà đầu tư tiền điện tử
Khám phá Red Coin, ngôi sao sáng trong thế giới tiền điện tử.

Redstone Network là gì và Nó So sánh với các Blockchain khác như thế nào
Khám phá Mạng lưới RedStone: Một giải pháp truy vấn cách mạng với kiến trúc mô-đun, hỗ trợ mô hình kép và các nguồn dữ liệu đổi mới.

Redstone Coin là gì và Làm thế nào để mua nó
Khám phá Redstone Coin: đồng tiền ảo được cung cấp bởi oracle đang cách mạng hóa blockchain.
Tìm hiểu thêm về RedStone (RED)

Khám phá RED Token của RedStone và Vai trò của Nó trong Blockchain Oracles

Dự đoán giá Red Token (REDTOKEN): Dự báo thị trường và triển vọng trong tương lai

Oracle Red Bull Racing và Gate.io cùng nhau tiến hành hợp tác sáng tạo giữa blockchain và đua xe.

Phân tích rủi ro và cơ hội của Giao dịch hợp đồng RED

Đội Đỏ và DeFAI: Tài chính dựa trên Trí tuệ Nhân tạo An toàn
