Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.2724. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,020,902,212.29 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng ZMW là ZK107,767,190,950.78. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng ZMW đã tăng ZK0.0006495, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng ZMW là ZK7.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.2352.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang ZMW là ZK0.2724 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVN/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Ravencoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01031 | 0.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01033 | 1.41% |
The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01031, with a 24-hour trading change of 0.14%, RVN/USDT Spot is $0.01031 and 0.14%, and RVN/USDT Perpetual is $0.01033 and 1.41%.
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi RVN sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RVN | 0.27ZMW |
2RVN | 0.54ZMW |
3RVN | 0.81ZMW |
4RVN | 1.08ZMW |
5RVN | 1.36ZMW |
6RVN | 1.63ZMW |
7RVN | 1.9ZMW |
8RVN | 2.17ZMW |
9RVN | 2.45ZMW |
10RVN | 2.72ZMW |
1000RVN | 272.43ZMW |
5000RVN | 1,362.16ZMW |
10000RVN | 2,724.33ZMW |
50000RVN | 13,621.67ZMW |
100000RVN | 27,243.35ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang RVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 3.67RVN |
2ZMW | 7.34RVN |
3ZMW | 11.01RVN |
4ZMW | 14.68RVN |
5ZMW | 18.35RVN |
6ZMW | 22.02RVN |
7ZMW | 25.69RVN |
8ZMW | 29.36RVN |
9ZMW | 33.03RVN |
10ZMW | 36.7RVN |
100ZMW | 367.06RVN |
500ZMW | 1,835.31RVN |
1000ZMW | 3,670.62RVN |
5000ZMW | 18,353.1RVN |
10000ZMW | 36,706.2RVN |
Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang ZMW và ZMW sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RVN sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp156.93IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
![]() | ₽0.96RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.49JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹0.86 INR, 1 RVN = Rp156.93 IDR, 1 RVN = $0.01 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8626 |
![]() | 0.0002341 |
![]() | 0.01223 |
![]() | 18.99 |
![]() | 9.5 |
![]() | 0.03267 |
![]() | 0.1628 |
![]() | 18.97 |
![]() | 121.07 |
![]() | 30.07 |
![]() | 80.82 |
![]() | 0.01225 |
![]() | 0.000234 |
![]() | 16,967.18 |
![]() | 2.01 |
![]() | 1.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ravencoin của bạn
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.