RavencoinChuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

RVN/UAH: 1 RVN ≈ ₴0.417 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RVN chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.417. Với nguồn cung lưu hành là 15,020,902,212.29 RVN, tổng vốn hóa thị trường của RVN tính bằng UAH là ₴258,991,886,266.51. Trong 24h qua, giá của RVN tính bằng UAH đã giảm ₴-0.02042, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVN tính bằng UAH là ₴11.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3692.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang UAH

0.417-4.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang UAH là ₴0.417 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVN/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.01009
-4.21%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01007
-3.99%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.01009, with a 24-hour trading change of -4.21%, RVN/USDT Spot is $0.01009 and -4.21%, and RVN/USDT Perpetual is $0.01007 and -3.99%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi RVN sang UAH

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1RVN
0.41UAH
2RVN
0.83UAH
3RVN
1.25UAH
4RVN
1.66UAH
5RVN
2.08UAH
6RVN
2.5UAH
7RVN
2.91UAH
8RVN
3.33UAH
9RVN
3.75UAH
10RVN
4.17UAH
1000RVN
417.05UAH
5000RVN
2,085.29UAH
10000RVN
4,170.59UAH
50000RVN
20,852.95UAH
100000RVN
41,705.91UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang RVN

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1UAH
2.39RVN
2UAH
4.79RVN
3UAH
7.19RVN
4UAH
9.59RVN
5UAH
11.98RVN
6UAH
14.38RVN
7UAH
16.78RVN
8UAH
19.18RVN
9UAH
21.57RVN
10UAH
23.97RVN
100UAH
239.77RVN
500UAH
1,198.87RVN
1000UAH
2,397.74RVN
5000UAH
11,988.7RVN
10000UAH
23,977.41RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang UAH và UAH sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RVN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹0.84 INR, 1 RVN = Rp153.03 IDR, 1 RVN = $0.01 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5613
logo BTCBTC
0.0001518
logo ETHETH
0.007924
logo USDTUSDT
12.1
logo XRPXRP
6.11
logo BNBBNB
0.02098
logo USDCUSDC
12.08
logo SOLSOL
0.1072
logo DOGEDOGE
78.43
logo TRXTRX
51.05
logo ADAADA
20.04
logo STETHSTETH
0.007941
logo WBTCWBTC
0.0001518
logo SMARTSMART
10,608.95
logo LEOLEO
1.28
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ravencoin của bạn

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ravencoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.