RavencoinChuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Qatari Riyal (QAR)

RVN/QAR: 1 RVN ≈ ﷼0.03765 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.03765. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,020,902,212.29 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng QAR là ﷼2,058,871,685.87. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng QAR đã tăng ﷼0.00008977, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng QAR là ﷼1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang QAR

0.03765+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang QAR là ﷼0.03765 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVN/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.0103
0.38%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01029
1%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.0103, with a 24-hour trading change of 0.38%, RVN/USDT Spot is $0.0103 and 0.38%, and RVN/USDT Perpetual is $0.01029 and 1%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi RVN sang QAR

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1RVN
0.03QAR
2RVN
0.07QAR
3RVN
0.11QAR
4RVN
0.15QAR
5RVN
0.18QAR
6RVN
0.22QAR
7RVN
0.26QAR
8RVN
0.3QAR
9RVN
0.33QAR
10RVN
0.37QAR
10000RVN
376.55QAR
50000RVN
1,882.79QAR
100000RVN
3,765.58QAR
500000RVN
18,827.9QAR
1000000RVN
37,655.8QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang RVN

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1QAR
26.55RVN
2QAR
53.11RVN
3QAR
79.66RVN
4QAR
106.22RVN
5QAR
132.78RVN
6QAR
159.33RVN
7QAR
185.89RVN
8QAR
212.45RVN
9QAR
239RVN
10QAR
265.56RVN
100QAR
2,655.63RVN
500QAR
13,278.16RVN
1000QAR
26,556.33RVN
5000QAR
132,781.66RVN
10000QAR
265,563.33RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang QAR và QAR sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RVN sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹0.86 INR, 1 RVN = Rp156.93 IDR, 1 RVN = $0.01 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.001693
logo ETHETH
0.08854
logo USDTUSDT
137.45
logo XRPXRP
68.75
logo BNBBNB
0.2364
logo SOLSOL
1.17
logo USDCUSDC
137.26
logo DOGEDOGE
875.92
logo ADAADA
217.62
logo TRXTRX
584.72
logo STETHSTETH
0.08869
logo WBTCWBTC
0.001693
logo SMARTSMART
122,754.81
logo LEOLEO
14.57
logo LINKLINK
11.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ravencoin của bạn

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ravencoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.