logo RadixChuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XRD/TZS: 1 XRDSh20.90 TZS

logo Radix
XRD
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh20.90. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng TZS là Sh607,534,370,711,003.88. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng TZS đã tăng Sh0.000204, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng TZS là Sh1,769.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh16.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang TZS

Sh20.90+2.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang TZS là Sh20.90 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadixXRD/USDT
Spot
$ 0.007735
+6.04%
logo RadixXRD/ETH
Spot
$ 0.00000375
+3.02%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.00775
+6.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007735, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.04%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007735 và +6.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00775 và +6.16%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XRD sang TZS

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRD
20.90TZS
2XRD
41.80TZS
3XRD
62.70TZS
4XRD
83.60TZS
5XRD
104.51TZS
6XRD
125.41TZS
7XRD
146.31TZS
8XRD
167.21TZS
9XRD
188.11TZS
10XRD
209.02TZS
100XRD
2,090.20TZS
500XRD
10,451.00TZS
1000XRD
20,902.00TZS
5000XRD
104,510.03TZS
10000XRD
209,020.06TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRD

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1TZS
0.04784XRD
2TZS
0.09568XRD
3TZS
0.1435XRD
4TZS
0.1913XRD
5TZS
0.2392XRD
6TZS
0.287XRD
7TZS
0.3348XRD
8TZS
0.3827XRD
9TZS
0.4305XRD
10TZS
0.4784XRD
10000TZS
478.42XRD
50000TZS
2,392.11XRD
100000TZS
4,784.22XRD
500000TZS
23,921.14XRD
1000000TZS
47,842.29XRD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang TZS và từ TZS sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRD sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.64 INR , 1 XRD = Rp116.46 IDR,1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007831
logo BTCBTC
0.000002117
logo ETHETH
0.00008897
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07528
logo BNBBNB
0.0002952
logo SOLSOL
0.001329
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2546
logo DOGEDOGE
1.04
logo TRXTRX
0.8086
logo STETHSTETH
0.00008965
logo SMARTSMART
121.45
logo WBTCWBTC
0.000002123
logo LINKLINK
0.01222
logo LEOLEO
0.01864

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.