Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Solomon Islands Dollar (SBD) là $0.07206. Với nguồn cung lưu hành là 10,713,993,231.34 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng SBD là $6,561,776,615.04. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng SBD đã giảm $-0.0009707, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng SBD là $5.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05009.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang SBD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang SBD là $0.07206 SBD, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/SBD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/SBD trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008474 | -1.92% | |
![]() Giao ngay | $0.00000545 | -2.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008447 | -1.18% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.008474, with a 24-hour trading change of -1.92%, XRD/USDT Spot is $0.008474 and -1.92%, and XRD/USDT Perpetual is $0.008447 and -1.18%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Solomon Islands Dollar
Bảng chuyển đổi XRD sang SBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.07SBD |
2XRD | 0.14SBD |
3XRD | 0.21SBD |
4XRD | 0.28SBD |
5XRD | 0.36SBD |
6XRD | 0.43SBD |
7XRD | 0.5SBD |
8XRD | 0.57SBD |
9XRD | 0.64SBD |
10XRD | 0.72SBD |
10000XRD | 721.38SBD |
50000XRD | 3,606.93SBD |
100000XRD | 7,213.86SBD |
500000XRD | 36,069.33SBD |
1000000XRD | 72,138.66SBD |
Bảng chuyển đổi SBD sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SBD | 13.86XRD |
2SBD | 27.72XRD |
3SBD | 41.58XRD |
4SBD | 55.44XRD |
5SBD | 69.31XRD |
6SBD | 83.17XRD |
7SBD | 97.03XRD |
8SBD | 110.89XRD |
9SBD | 124.75XRD |
10SBD | 138.62XRD |
100SBD | 1,386.21XRD |
500SBD | 6,931.09XRD |
1000SBD | 13,862.19XRD |
5000SBD | 69,310.96XRD |
10000SBD | 138,621.92XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang SBD và SBD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XRD sang SBD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SBD sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp128.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.78RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.22JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.71 INR, 1 XRD = Rp128.76 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SBD
ETH chuyển đổi sang SBD
USDT chuyển đổi sang SBD
XRP chuyển đổi sang SBD
BNB chuyển đổi sang SBD
SOL chuyển đổi sang SBD
USDC chuyển đổi sang SBD
DOGE chuyển đổi sang SBD
TRX chuyển đổi sang SBD
ADA chuyển đổi sang SBD
STETH chuyển đổi sang SBD
WBTC chuyển đổi sang SBD
SMART chuyển đổi sang SBD
LEO chuyển đổi sang SBD
LINK chuyển đổi sang SBD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SBD, ETH sang SBD, USDT sang SBD, BNB sang SBD, SOL sang SBD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.65 |
![]() | 0.0007057 |
![]() | 0.03761 |
![]() | 58.85 |
![]() | 29.12 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 0.4842 |
![]() | 58.81 |
![]() | 370.3 |
![]() | 243 |
![]() | 94.35 |
![]() | 0.03768 |
![]() | 0.0007052 |
![]() | 51,157.51 |
![]() | 6.32 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Solomon Islands Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SBD sang GT, SBD sang USDT, SBD sang BTC, SBD sang ETH, SBD sang USBT, SBD sang PEPE, SBD sang EIGEN, SBD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Solomon Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Solomon Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Solomon Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang SBD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Solomon Islands Dollar (SBD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Solomon Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Solomon Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Solomon Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Solomon Islands Dollar (SBD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

โรคตื่นขึ้นของ GHIBLI Token: SOL Chain Meme Coin และอิทธิพลทางสังคมของสไตล์ Ghibli
By the end of March 2025, AI-generated images in the style of Studio Ghibli went viral on social media, giving rise to the GHIBLI token on the SOL chain.

มีมของมิยาซากิ: ฮายาโอะ มิยาซากิ พบกับสกุลเงินดิจิทัล
ในช่วงปลายเดือนมีนาคม ตลาดคริปโตเห็นครั้งแรกสุดยอด Miyazaki meme craze

1SOS Token: สินทรัพย์หลักของนิเวศอัจฉริยะของ Solana Swap
Solana Swap combines the high performance of Solana blockchain and the intelligence of DeepMind models to provide an efficient and low-cost digital asset exchange platform.

B3: ผู้นำในระบบเกมคริปโตในปี 2025
B3 นำการเปลี่ยนวงการเกมบนบล็อกเชน สร้างระบบนิเวศการเล่นเกมเปิด

การเติบโตอย่างรวดเร็วของ CKP Token: ม้ามืดของระบบนิวเคลียร์ของ PancakeSwap ปี 2025
บทความอธิบายหลักการทำงานของ Cakepie SubDAO ข้อดีของกลไก veCAKE และวิธีที่ CKP กลายเป็นราชาของผลตอบแทน DeFi

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน