Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.1978. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,719,719,680.4 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng NAD là $36,924,013,418.53. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng NAD đã tăng $0.01283, biểu thị mức tăng +6.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng NAD là $11.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1026.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang NAD là $0.1978 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +6.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01141 | 7.36% | |
![]() Giao ngay | $0.00000715 | 6.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01135 | 7.33% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.01141, with a 24-hour trading change of 7.36%, XRD/USDT Spot is $0.01141 and 7.36%, and XRD/USDT Perpetual is $0.01135 and 7.33%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi XRD sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.19NAD |
2XRD | 0.39NAD |
3XRD | 0.59NAD |
4XRD | 0.79NAD |
5XRD | 0.98NAD |
6XRD | 1.18NAD |
7XRD | 1.38NAD |
8XRD | 1.58NAD |
9XRD | 1.78NAD |
10XRD | 1.97NAD |
1000XRD | 197.83NAD |
5000XRD | 989.18NAD |
10000XRD | 1,978.37NAD |
50000XRD | 9,891.88NAD |
100000XRD | 19,783.77NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 5.05XRD |
2NAD | 10.1XRD |
3NAD | 15.16XRD |
4NAD | 20.21XRD |
5NAD | 25.27XRD |
6NAD | 30.32XRD |
7NAD | 35.38XRD |
8NAD | 40.43XRD |
9NAD | 45.49XRD |
10NAD | 50.54XRD |
100NAD | 505.46XRD |
500NAD | 2,527.32XRD |
1000NAD | 5,054.64XRD |
5000NAD | 25,273.23XRD |
10000NAD | 50,546.46XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang NAD và NAD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | £0.01JEP |
![]() | с0.96KGS |
![]() | CF5.01KMF |
![]() | $0.01KYD |
![]() | ₭248.94LAK |
![]() | $2.24LRD |
![]() | L0.2LSL |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | Ls0LVL |
![]() | ل.د0.05LYD |
![]() | L0.2MDL |
![]() | Ar51.64MGA |
![]() | ден0.63MKD |
![]() | MOP$0.09MOP |
![]() | UM0MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $-- USD, 1 XRD = €-- EUR, 1 XRD = ₹-- INR, 1 XRD = Rp-- IDR, 1 XRD = $-- CAD, 1 XRD = £-- GBP, 1 XRD = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003396 |
![]() | 0.01808 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.87 |
![]() | 0.04848 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 28.71 |
![]() | 181.51 |
![]() | 118.95 |
![]() | 45.52 |
![]() | 0.01805 |
![]() | 0.0003389 |
![]() | 25,918.74 |
![]() | 3.11 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості
Dogecoin (DOGE), мемами натхненна криптовалюта, запущена в 2013 році, перетворилася з жарту у топ-10 цифровий актив за капіталізацією

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF
Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій
Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості
У 2025 році перехрестя Дональда Трампа і Біткойна стало центральною точкою для інвесторів криптовалют

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?
Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.

Як вибрати надійну біржу - Комплексний посібник з безпечних інвестицій
Ця стаття надасть вам детальний посібник з вибору високоякісної біржі.