Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Mexican Peso (MXN)
XRD/MXN: 1 XRD ≈ $0.15 MXN
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.145. Với nguồn cung lưu hành là 10,705,891,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng MXN là $30,120,903,044.00. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng MXN đã giảm $-0.0002925, thể hiện mức giảm -3.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng MXN là $12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1143.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang MXN là $0.14 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -3.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007468 | -3.72% | |
![]() Spot | $ 0.00000395 | -6.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.007481 | -3.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007468, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.72%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007468 và -3.72%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.007481 và -3.38%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi XRD sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.14MXN |
2XRD | 0.29MXN |
3XRD | 0.43MXN |
4XRD | 0.58MXN |
5XRD | 0.72MXN |
6XRD | 0.87MXN |
7XRD | 1.01MXN |
8XRD | 1.16MXN |
9XRD | 1.30MXN |
10XRD | 1.45MXN |
1000XRD | 145.07MXN |
5000XRD | 725.39MXN |
10000XRD | 1,450.78MXN |
50000XRD | 7,253.91MXN |
100000XRD | 14,507.82MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 6.89XRD |
2MXN | 13.78XRD |
3MXN | 20.67XRD |
4MXN | 27.57XRD |
5MXN | 34.46XRD |
6MXN | 41.35XRD |
7MXN | 48.24XRD |
8MXN | 55.14XRD |
9MXN | 62.03XRD |
10MXN | 68.92XRD |
100MXN | 689.28XRD |
500MXN | 3,446.41XRD |
1000MXN | 6,892.83XRD |
5000MXN | 34,464.15XRD |
10000MXN | 68,928.30XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang MXN và từ MXN sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XRD sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | د.ا0.01 JOD |
![]() | ₸3.59 KZT |
![]() | $0.01 BND |
![]() | ل.ل669.55 LBP |
![]() | ֏2.9 AMD |
![]() | RF10.02 RWF |
![]() | K0.03 PGK |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ﷼0.03 QAR |
![]() | P0.1 BWP |
![]() | Br0.02 BYN |
![]() | $0.45 DOP |
![]() | ₮25.53 MNT |
![]() | MT0.48 MZN |
![]() | ZK0.2 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
TON chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.14 |
![]() | 0.0003043 |
![]() | 0.01372 |
![]() | 25.78 |
![]() | 12.30 |
![]() | 0.04269 |
![]() | 0.206 |
![]() | 25.78 |
![]() | 150.09 |
![]() | 38.55 |
![]() | 108.04 |
![]() | 0.01372 |
![]() | 18,233.82 |
![]() | 0.0003049 |
![]() | 6.44 |
![]() | 1.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

عملة كيلو: نجم الصاعد في بورصة العقود الآجلة الدائمة داخل السلسلة
عملة KILO هي العملة الأصلية لمنصة KiloEx، و KiloEx هي منصة تداول آجل للعقود الآجلة غير المنتهية على السلسلة اللامركزية (DEX).

ما هي أخبار سعر XRP التي ستكون متاحة في عام 2025؟
في عام 2025، سوق XRP يشهد نقطة تحول رئيسية.

تعلم آخر أخبار عملة DOGE في مارس 2025 في مقال واحد
يقدم هذا المقال تحليلاً عميقًا لأحدث التطورات وأداء الأسعار لعملة DOGE، مما يقدم للمستثمرين دليلاً شاملاً لاتخاذ القرارات.

TOKEN LGCT: كيف تقوم شبكة الإرث بثورة منصات التعلم على البلوكتشين المدعومة بالذكاء الاصطناعي
يحلل المقال السمات الأساسية للبيئة التعليمية الذكية ويقارن نموذج التعليم التقليدي بالطريقة الجديدة المدعومة بالتكنولوجيا للتعلم.

ما هو عملة VRA؟ كيف ستؤدي عملة VRA في السوق في عام 2025؟
عملات VRA تظهر إمكانيات كبيرة في مجالات المحتوى الرقمي والرياضات الإلكترونية والإعلانات.

ما هو VELO؟ هل يمكن لـ VELO تحقيق أعلى مستويات في عام 2025؟
في عام 2025، عملة VELO أصبحت محور سوق العملات المشفرة.