Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.2909. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,710,843,000 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng MRU là UM123,818,122,111.48. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng MRU đã tăng UM0.02509, biểu thị mức tăng +9.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng MRU là UM25.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.2342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang MRU là UM0.2909 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +9.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007278 | 10% | |
![]() Giao ngay | $0.00000458 | 7% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007314 | 10.97% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.007278, with a 24-hour trading change of 10%, XRD/USDT Spot is $0.007278 and 10%, and XRD/USDT Perpetual is $0.007314 and 10.97%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi XRD sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.29MRU |
2XRD | 0.58MRU |
3XRD | 0.87MRU |
4XRD | 1.16MRU |
5XRD | 1.45MRU |
6XRD | 1.74MRU |
7XRD | 2.03MRU |
8XRD | 2.32MRU |
9XRD | 2.61MRU |
10XRD | 2.9MRU |
1000XRD | 290.91MRU |
5000XRD | 1,454.57MRU |
10000XRD | 2,909.14MRU |
50000XRD | 14,545.72MRU |
100000XRD | 29,091.45MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 3.43XRD |
2MRU | 6.87XRD |
3MRU | 10.31XRD |
4MRU | 13.74XRD |
5MRU | 17.18XRD |
6MRU | 20.62XRD |
7MRU | 24.06XRD |
8MRU | 27.49XRD |
9MRU | 30.93XRD |
10MRU | 34.37XRD |
100MRU | 343.74XRD |
500MRU | 1,718.71XRD |
1000MRU | 3,437.43XRD |
5000MRU | 17,187.17XRD |
10000MRU | 34,374.35XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang MRU và MRU sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp109.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.04JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.61 INR, 1 XRD = Rp109.92 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5911 |
![]() | 0.0001571 |
![]() | 0.007885 |
![]() | 12.58 |
![]() | 6.58 |
![]() | 0.02234 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.1126 |
![]() | 82.93 |
![]() | 53.96 |
![]() | 21.08 |
![]() | 0.007916 |
![]() | 0.0001575 |
![]() | 11,325.59 |
![]() | 1.39 |
![]() | 3.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Token minorista: Memecoin de la cadena Solana con temática de Bob Esponja
El token de VENTA AL POR MENOR es un memecoin basado en Solana con un tema narrativo de Bob Esponja.

Guía de Token de cajero automático: Tutorial de trading y compra de BSC Chain
Con el continuo desarrollo de la tecnología blockchain, ATM (Automated Teller Machine) criptomoneda está cambiando gradualmente nuestra percepción de los sistemas monetarios tradicionales.

Token SDT: Un Proyecto de Corto Drama que Permite la Tokenización de los Derechos Iguales de Monedas y Acciones
SDT, como un token de drama corto, consolida activos con proyectos estelares de drama corto en el extranjero, toma como referencia activos del mundo real y lleva activos del mundo real a la cadena, permitiendo la tokenización de igualdad de derechos de monedas-acciones.

Token TESLER: Trump compra Tesla para mostrar apoyo a Musk
Tesler es un token meme inspirado en los iconos culturales Trump y Musk. La idea fue provocada por Trump comprando un Tesla durante un evento relacionado para apoyar públicamente a Elon Musk, declarando, “Amo a Tesler.”

FAT Token: Una ola de cultura de hip-hop negro en Solana
FAT NIGGA SEASON es un meme arraigado en el hip-hop y la subcultura de la comunidad negra, que originalmente describe una época (generalmente otoño/invierno) en la que las personas de cuerpo más grande, especialmente los hombres negros, se consideran más deseables o "exitosas".

Token TAT: La Revolución del Agente de IA en la Creación de Videos Web3 en 2025
Con la tecnología blockchain protegiendo los derechos de los creadores, el Token TAT incentiva la innovación y la participación de la comunidad.