Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radicle chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7011. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,829,110 RAD, tổng vốn hóa thị trường của Radicle tính bằng USD là $34,935,189.02. Trong 24h qua, giá của Radicle tính bằng USD đã tăng $0.04809, biểu thị mức tăng +7.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radicle tính bằng USD là $27.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.611.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang USD là $0.7011 USD, với tỷ lệ thay đổi là +7.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7078 | 8.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7036 | 8.3% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.7078, with a 24-hour trading change of 8.3%, RAD/USDT Spot is $0.7078 and 8.3%, and RAD/USDT Perpetual is $0.7036 and 8.3%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang US Dollar
Bảng chuyển đổi RAD sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0.7USD |
2RAD | 1.4USD |
3RAD | 2.1USD |
4RAD | 2.8USD |
5RAD | 3.5USD |
6RAD | 4.2USD |
7RAD | 4.9USD |
8RAD | 5.6USD |
9RAD | 6.3USD |
10RAD | 7.01USD |
1000RAD | 701.1USD |
5000RAD | 3,505.5USD |
10000RAD | 7,011USD |
50000RAD | 35,055USD |
100000RAD | 70,110USD |
Bảng chuyển đổi USD sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.42RAD |
2USD | 2.85RAD |
3USD | 4.27RAD |
4USD | 5.7RAD |
5USD | 7.13RAD |
6USD | 8.55RAD |
7USD | 9.98RAD |
8USD | 11.41RAD |
9USD | 12.83RAD |
10USD | 14.26RAD |
100USD | 142.63RAD |
500USD | 713.16RAD |
1000USD | 1,426.33RAD |
5000USD | 7,131.65RAD |
10000USD | 14,263.3RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang USD và USD sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RAD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.7USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹58.57INR |
![]() | Rp10,635.5IDR |
![]() | $0.95CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.12THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽64.79RUB |
![]() | R$3.81BRL |
![]() | د.إ2.57AED |
![]() | ₺23.93TRY |
![]() | ¥4.94CNY |
![]() | ¥100.96JPY |
![]() | $5.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.7 USD, 1 RAD = €0.63 EUR, 1 RAD = ₹58.57 INR, 1 RAD = Rp10,635.5 IDR, 1 RAD = $0.95 CAD, 1 RAD = £0.53 GBP, 1 RAD = ฿23.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.55 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 0.3062 |
![]() | 500.06 |
![]() | 248.14 |
![]() | 0.8604 |
![]() | 4.2 |
![]() | 499.8 |
![]() | 3,126.17 |
![]() | 795.16 |
![]() | 2,116.76 |
![]() | 0.3073 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 450,450.45 |
![]() | 53.41 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

Hội Chứng Tâm Lý FOMO Là Gì? Ảnh Hưởng Đến Trader Crypto Như Thế Nào?
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử đầy biến động và nhịp độ nhanh, FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi Sợ Bỏ Lỡ Cơ Hội) là một trong những cạm bẫy tâm lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến cả những nhà giao dịch mới lẫn chuyên nghiệp.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.

Đồng tiền LIBRADICK: Đồng tiền Meme của Dave Portnoy Chế Nhạo Tổng Thống Argentina
Khám phá LIBRADICK, token tiền điện tử châm biếm được tạo ra bởi Barstool Sports Dave Portnoy để chế nhạo Tổng thống Argentina Milei.

What are the Trump meme coins? Where can I trade the TRUMP coin?
Giá của đồng tiền MEME Trump chủ yếu được ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường và hành vi đầu cơ, trong khi hoạt động liên tục và quảng cáo của Trump trên mạng xã hội sẽ là yếu tố quan trọng trong việc xác định hướng phát triển tương lai của nó.