Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang West African Cfa Franc (XOF)
QNT/XOF: 1 QNT ≈ FCFA45,476.33 XOF
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA45,476.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng XOF là FCFA388,714,997,730,383.52. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng XOF đã tăng FCFA0.713, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng XOF là FCFA251,195.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA126.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang XOF là FCFA45,476.33 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 77.38 | +1.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 77.16 | +1.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $77.38, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.58%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $77.38 và +1.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $77.16 và +1.49%.
Bảng chuyển đổi Quant sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi QNT sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 45,476.33XOF |
2QNT | 90,952.66XOF |
3QNT | 136,429.00XOF |
4QNT | 181,905.33XOF |
5QNT | 227,381.67XOF |
6QNT | 272,858.00XOF |
7QNT | 318,334.34XOF |
8QNT | 363,810.67XOF |
9QNT | 409,287.00XOF |
10QNT | 454,763.34XOF |
100QNT | 4,547,633.43XOF |
500QNT | 22,738,167.16XOF |
1000QNT | 45,476,334.33XOF |
5000QNT | 227,381,671.66XOF |
10000QNT | 454,763,343.32XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.00002198QNT |
2XOF | 0.00004397QNT |
3XOF | 0.00006596QNT |
4XOF | 0.00008795QNT |
5XOF | 0.0001099QNT |
6XOF | 0.0001319QNT |
7XOF | 0.0001539QNT |
8XOF | 0.0001759QNT |
9XOF | 0.0001979QNT |
10XOF | 0.0002198QNT |
10000000XOF | 219.89QNT |
50000000XOF | 1,099.47QNT |
100000000XOF | 2,198.94QNT |
500000000XOF | 10,994.72QNT |
1000000000XOF | 21,989.45QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang XOF và từ XOF sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XOF sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $77.38 USD |
![]() | €69.32 EUR |
![]() | ₹6,464.51 INR |
![]() | Rp1,173,834.15 IDR |
![]() | $104.96 CAD |
![]() | £58.11 GBP |
![]() | ฿2,552.21 THB |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₽7,150.59 RUB |
![]() | R$420.89 BRL |
![]() | د.إ284.18 AED |
![]() | ₺2,641.17 TRY |
![]() | ¥545.78 CNY |
![]() | ¥11,142.85 JPY |
![]() | $602.9 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $77.38 USD, 1 QNT = €69.32 EUR, 1 QNT = ₹6,464.51 INR , 1 QNT = Rp1,173,834.15 IDR,1 QNT = $104.96 CAD, 1 QNT = £58.11 GBP, 1 QNT = ฿2,552.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03705 |
![]() | 0.00001009 |
![]() | 0.0004261 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.3563 |
![]() | 0.001358 |
![]() | 0.006574 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 1.20 |
![]() | 5.04 |
![]() | 3.61 |
![]() | 0.0004274 |
![]() | 552.09 |
![]() | 0.00001011 |
![]() | 0.05886 |
![]() | 0.08595 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

SEI币是什么:新兴加密货币解析与投资前景
SEI币凭借其创新的区块链技术和高效的交易处理能力,在加密货币市场中崭露头角。

Mubarak代币资讯:探秘2025年最新加密币热点,Gate.io带你抢先了解!
Mubarak Coin不仅将幽默诙谐的互联网元素与严谨的金融逻辑相结合,还为散户投资者提供了前所未有的市场洞察。

Mubarak 代币2025年价格预测及投资分析
MUBARAK代币作为 BNB Chain 新兴的 meme 币,展现出独特优势和增长潜力。

SUI 价格多少?SUI 后市怎么交易?
SUI 代币于2023年5月上线 Gate.io 平台,是过去两年中表现最好的 Layer1 区块链项目之一。

Sui Network:重新定义高性能区块链的未来
Sui旨在解决传统区块链的扩展性瓶颈,为下一代去中心化应用(dApp)提供坚实底座。

SUI当前价格及Gate.io交易指南:一站式掌握投资机会
Gate.io以其安全性、流动性及用户体验成为交易SUI的首选平台。