Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Qatari Riyal (QAR)
QNT/QAR: 1 QNT ≈ ﷼249.09 QAR
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QNT được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼249.08. Với nguồn cung lưu hành là 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của QNT tính bằng QAR là ﷼13,186,769,915.57. Trong 24h qua, giá của QNT tính bằng QAR đã giảm ﷼-2.20, thể hiện mức giảm -3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QNT tính bằng QAR là ﷼1,555.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.7854.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang QAR là ﷼249.08 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 68.17 | -3.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 68.02 | -3.20% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $68.17, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.29%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $68.17 và -3.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $68.02 và -3.20%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi QNT sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 249.08QAR |
2QNT | 498.17QAR |
3QNT | 747.25QAR |
4QNT | 996.34QAR |
5QNT | 1,245.42QAR |
6QNT | 1,494.51QAR |
7QNT | 1,743.59QAR |
8QNT | 1,992.68QAR |
9QNT | 2,241.76QAR |
10QNT | 2,490.85QAR |
100QNT | 24,908.52QAR |
500QNT | 124,542.60QAR |
1000QNT | 249,085.20QAR |
5000QNT | 1,245,426.00QAR |
10000QNT | 2,490,852.00QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.004014QNT |
2QAR | 0.008029QNT |
3QAR | 0.01204QNT |
4QAR | 0.01605QNT |
5QAR | 0.02007QNT |
6QAR | 0.02408QNT |
7QAR | 0.0281QNT |
8QAR | 0.03211QNT |
9QAR | 0.03613QNT |
10QAR | 0.04014QNT |
100000QAR | 401.46QNT |
500000QAR | 2,007.34QNT |
1000000QAR | 4,014.69QNT |
5000000QAR | 20,073.45QNT |
10000000QAR | 40,146.90QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang QAR và từ QAR sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 QAR sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | د.ا48.52 JOD |
![]() | ₸32,805.89 KZT |
![]() | $88.35 BND |
![]() | ل.ل6,124,485 LBP |
![]() | ֏26,510.11 AMD |
![]() | RF91,662.56 RWF |
![]() | K267.7 PGK |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ﷼249.09 QAR |
![]() | P902.22 BWP |
![]() | Br223.09 BYN |
![]() | $4,111.62 DOP |
![]() | ₮233,552.69 MNT |
![]() | MT4,371.55 MZN |
![]() | ZK1,802.09 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
TON chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.20 |
![]() | 0.001685 |
![]() | 0.07639 |
![]() | 137.36 |
![]() | 65.94 |
![]() | 0.2286 |
![]() | 1.09 |
![]() | 137.34 |
![]() | 829.73 |
![]() | 211.35 |
![]() | 588.12 |
![]() | 0.07619 |
![]() | 96,057.78 |
![]() | 0.001687 |
![]() | 35.08 |
![]() | 10.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

一文了解2025年3月狗狗币最新消息
本文深入为您展示DOGE币的最新动态、价格表现分析,为投资者提供全面的决策指南。

LGCT代币:Legacy Network如何革新AI区块链学习平台
文章剖析了智能学习生态系统的核心特征,对比传统教育模式与新型技术驱动的学习方式。

VRA币是什么?2025年VRA币市场表现如何?
VRA代币在数字内容、电子竞技和广告领域展现出巨大潜力。

VELO币是什么?2025年VELO币能否突破新高?
2025年,VELO币成为加密货币市场的焦点。

FAI代币:Freysa主权AI代理如何革新数字身份技术
探索Freysa革命性AI代理如何重塑数字身份

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification