Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Jersey Pound (JEP)
QNT/JEP: 1 QNT ≈ £57.52 JEP
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Jersey Pound (JEP) là £57.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng JEP là £628,262,394.00. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng JEP đã tăng £0.1757, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng JEP là £320.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.162.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang JEP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang JEP là £57.51 JEP, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/JEP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/JEP trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 76.58 | -0.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 76.45 | +0.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $76.58, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.23%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $76.58 và -0.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $76.45 và +0.45%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi QNT sang JEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 57.51JEP |
2QNT | 115.03JEP |
3QNT | 172.55JEP |
4QNT | 230.07JEP |
5QNT | 287.59JEP |
6QNT | 345.11JEP |
7QNT | 402.63JEP |
8QNT | 460.15JEP |
9QNT | 517.67JEP |
10QNT | 575.19JEP |
100QNT | 5,751.90JEP |
500QNT | 28,759.54JEP |
1000QNT | 57,519.09JEP |
5000QNT | 287,595.45JEP |
10000QNT | 575,190.90JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEP | 0.01738QNT |
2JEP | 0.03477QNT |
3JEP | 0.05215QNT |
4JEP | 0.06954QNT |
5JEP | 0.08692QNT |
6JEP | 0.1043QNT |
7JEP | 0.1216QNT |
8JEP | 0.139QNT |
9JEP | 0.1564QNT |
10JEP | 0.1738QNT |
10000JEP | 173.85QNT |
50000JEP | 869.27QNT |
100000JEP | 1,738.55QNT |
500000JEP | 8,692.76QNT |
1000000JEP | 17,385.53QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang JEP và từ JEP sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang JEP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JEP sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $76.59 USD |
![]() | €68.62 EUR |
![]() | ₹6,398.51 INR |
![]() | Rp1,161,850.06 IDR |
![]() | $103.89 CAD |
![]() | £57.52 GBP |
![]() | ฿2,526.15 THB |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₽7,077.58 RUB |
![]() | R$416.6 BRL |
![]() | د.إ281.28 AED |
![]() | ₺2,614.2 TRY |
![]() | ¥540.2 CNY |
![]() | ¥11,029.09 JPY |
![]() | $596.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $76.59 USD, 1 QNT = €68.62 EUR, 1 QNT = ₹6,398.51 INR , 1 QNT = Rp1,161,850.06 IDR,1 QNT = $103.89 CAD, 1 QNT = £57.52 GBP, 1 QNT = ฿2,526.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JEP
ETH chuyển đổi sang JEP
USDT chuyển đổi sang JEP
XRP chuyển đổi sang JEP
BNB chuyển đổi sang JEP
SOL chuyển đổi sang JEP
USDC chuyển đổi sang JEP
DOGE chuyển đổi sang JEP
ADA chuyển đổi sang JEP
TRX chuyển đổi sang JEP
STETH chuyển đổi sang JEP
SMART chuyển đổi sang JEP
WBTC chuyển đổi sang JEP
LINK chuyển đổi sang JEP
TON chuyển đổi sang JEP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JEP, ETH sang JEP, USDT sang JEP, BNB sang JEP, SOL sang JEP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.98 |
![]() | 0.00761 |
![]() | 0.3303 |
![]() | 665.86 |
![]() | 283.26 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.77 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,462.00 |
![]() | 897.76 |
![]() | 2,832.01 |
![]() | 0.3337 |
![]() | 440,330.00 |
![]() | 0.007662 |
![]() | 42.73 |
![]() | 167.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jersey Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JEP sang GT, JEP sang USDT,JEP sang BTC,JEP sang ETH,JEP sang USBT , JEP sang PEPE, JEP sang EIGEN, JEP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang JEP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Jersey Pound (JEP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Jersey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Jersey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Jersey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jersey Pound (JEP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

أفضل منصات تبادل العملات الرقمية للمبتدئين في عام 2025: دليل شامل لشراء العملات الرقمية بأمان
بالنسبة للمبتدئين، من الضروري اختيار منصة تداول آمنة ومستقرة وتعمل بكامل وظائفها قبل دخول سوق العملات الرقمية.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

شبكة الجسيمات: بنية تحتية للويب3 وحلول إدارة الهوية اللامركزية في عام 2025
يتمحور المقال حول تقنية حساباته العالمية المبتكرة، ويحلل مزايا إدارة الهوية اللامركزية، ويشرح كيف ستغير توافق السلاسل الجانبية النظام البيئي للويب3.

ما هو مشروع Bubblemaps؟ كيفية تداول عملات BMT؟
Bubblemaps هي منصة تحليل بيانات مبتكرة على السلسلة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.