Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Icelandic Króna (ISK)
QNT/ISK: 1 QNT ≈ kr10,693.52 ISK
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr10,693.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng ISK là kr21,210,883,711,682.29. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng ISK đã tăng kr1.79, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng ISK là kr58,291.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr29.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang ISK là kr10,693.51 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +2.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 77.90 | +1.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 77.86 | +2.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $77.90, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.27%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $77.90 và +1.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $77.86 và +2.33%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi QNT sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 10,693.51ISK |
2QNT | 21,387.03ISK |
3QNT | 32,080.54ISK |
4QNT | 42,774.06ISK |
5QNT | 53,467.58ISK |
6QNT | 64,161.09ISK |
7QNT | 74,854.61ISK |
8QNT | 85,548.13ISK |
9QNT | 96,241.64ISK |
10QNT | 106,935.16ISK |
100QNT | 1,069,351.65ISK |
500QNT | 5,346,758.29ISK |
1000QNT | 10,693,516.59ISK |
5000QNT | 53,467,582.97ISK |
10000QNT | 106,935,165.95ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.00009351QNT |
2ISK | 0.000187QNT |
3ISK | 0.0002805QNT |
4ISK | 0.000374QNT |
5ISK | 0.0004675QNT |
6ISK | 0.000561QNT |
7ISK | 0.0006546QNT |
8ISK | 0.0007481QNT |
9ISK | 0.0008416QNT |
10ISK | 0.0009351QNT |
10000000ISK | 935.14QNT |
50000000ISK | 4,675.73QNT |
100000000ISK | 9,351.46QNT |
500000000ISK | 46,757.30QNT |
1000000000ISK | 93,514.60QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang ISK và từ ISK sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ISK sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $78.41 USD |
![]() | €70.25 EUR |
![]() | ₹6,550.56 INR |
![]() | Rp1,189,458.98 IDR |
![]() | $106.36 CAD |
![]() | £58.89 GBP |
![]() | ฿2,586.18 THB |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₽7,245.77 RUB |
![]() | R$426.5 BRL |
![]() | د.إ287.96 AED |
![]() | ₺2,676.32 TRY |
![]() | ¥553.04 CNY |
![]() | ¥11,291.17 JPY |
![]() | $610.92 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $78.41 USD, 1 QNT = €70.25 EUR, 1 QNT = ₹6,550.56 INR , 1 QNT = Rp1,189,458.98 IDR,1 QNT = $106.36 CAD, 1 QNT = £58.89 GBP, 1 QNT = ฿2,586.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1595 |
![]() | 0.00004361 |
![]() | 0.001836 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005847 |
![]() | 0.02839 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.19 |
![]() | 21.82 |
![]() | 15.43 |
![]() | 0.001832 |
![]() | 2,410.41 |
![]() | 0.00004357 |
![]() | 0.2555 |
![]() | 0.9992 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Qu'est-ce que la cryptomonnaie XRP : Guide du débutant
Guide complet pour explorer les actifs cryptographiques XRP : Comprendre les différences entre celui-ci et le Bitcoin, son application dans les paiements transfrontaliers, les méthodes d'achat et de stockage, et les perspectives de développement futur.

Qu'est-ce que le jeton WEPE? Prix, guide d'achat et perspectives d'investissement
En tant que nouvelle étoile montante dans l'écosystème Web3, le jeton WEPE attire l'attention des investisseurs avec sa culture mème unique et ses fonctions pratiques.

Qu'est-ce que Vine Coin? Un guide incontournable pour les investisseurs Web3
Vine Jeton (VINE) alimente une nouvelle vague d'investissement Web3, attirant l'attention avec sa volatilité des prix.

Analyse de la tendance des prix XCN et perspectives d'investissement
Découvrez le voyage incroyable du prix XCN : des creux aux nouveaux sommets. Analyse approfondie des avancées techniques, du sentiment du marché et des stratégies d'investissement pour saisir l'opportunité de rendement potentiel de 10x de la cryptomonnaie Chain.

Quel est le prix du jeton GRASS? Quel est le projet Grass?
Les investisseurs peuvent facilement acheter et vendre le jeton GRASS sur l'échange Gate.io et participer à ce réseau émergent de collecte de données AI.

Qu'est-ce que Hyperliquid ? Où puis-je acheter des jetons HYPE ?
La montée de Hyperliquid n'est pas seulement due à son innovation technologique, mais surtout à son modèle de développement unique basé sur la communauté.