Chuyển đổi 1 Qtum (QTUM) sang Macedonian Denar (MKD)
QTUM/MKD: 1 QTUM ≈ ден105.67 MKD
Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QTUM được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден105.67. Với nguồn cung lưu hành là 105,582,540.00 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của QTUM tính bằng MKD là ден614,997,862,741.03. Trong 24h qua, giá của QTUM tính bằng MKD đã giảm ден-0.03301, thể hiện mức giảm -1.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QTUM tính bằng MKD là ден5,524.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден43.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QTUM sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang MKD là ден105.67 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QTUM/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.94 | -1.31% | |
![]() Spot | $ 0.0000235 | -1.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.94 | -1.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QTUM/USDT là $1.94, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.31%, Giá giao dịch Giao ngay QTUM/USDT là $1.94 và -1.31%, và Giá giao dịch Hợp đồng QTUM/USDT là $1.94 và -1.52%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi QTUM sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 105.67MKD |
2QTUM | 211.34MKD |
3QTUM | 317.01MKD |
4QTUM | 422.68MKD |
5QTUM | 528.35MKD |
6QTUM | 634.02MKD |
7QTUM | 739.69MKD |
8QTUM | 845.36MKD |
9QTUM | 951.03MKD |
10QTUM | 1,056.70MKD |
100QTUM | 10,567.00MKD |
500QTUM | 52,835.01MKD |
1000QTUM | 105,670.02MKD |
5000QTUM | 528,350.12MKD |
10000QTUM | 1,056,700.24MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.009463QTUM |
2MKD | 0.01892QTUM |
3MKD | 0.02839QTUM |
4MKD | 0.03785QTUM |
5MKD | 0.04731QTUM |
6MKD | 0.05678QTUM |
7MKD | 0.06624QTUM |
8MKD | 0.0757QTUM |
9MKD | 0.08517QTUM |
10MKD | 0.09463QTUM |
100000MKD | 946.34QTUM |
500000MKD | 4,731.71QTUM |
1000000MKD | 9,463.42QTUM |
5000000MKD | 47,317.10QTUM |
10000000MKD | 94,634.21QTUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QTUM sang MKD và từ MKD sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QTUM sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang QTUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $33.38 NAD |
![]() | ₼3.26 AZN |
![]() | Sh5,209.2 TZS |
![]() | so'm24,367.68 UZS |
![]() | FCFA1,126.62 XOF |
![]() | $1,851.34 ARS |
![]() | دج253.62 DZD |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ₨87.76 MUR |
![]() | ﷼0.74 OMR |
![]() | S/7.2 PEN |
![]() | дин. or din.201.02 RSD |
![]() | $301.26 JMD |
![]() | TT$13.02 TTD |
![]() | kr261.44 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QTUM = $undefined USD, 1 QTUM = € EUR, 1 QTUM = ₹ INR , 1 QTUM = Rp IDR,1 QTUM = $ CAD, 1 QTUM = £ GBP, 1 QTUM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4094 |
![]() | 0.0001111 |
![]() | 0.005073 |
![]() | 9.06 |
![]() | 4.33 |
![]() | 0.0151 |
![]() | 0.07254 |
![]() | 9.07 |
![]() | 54.80 |
![]() | 13.95 |
![]() | 39.03 |
![]() | 0.005034 |
![]() | 6,383.31 |
![]() | 0.0001106 |
![]() | 2.32 |
![]() | 0.6742 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

LGCT代币:Legacy Network如何革新AI区块链学习平台
文章剖析了智能学习生态系统的核心特征,对比传统教育模式与新型技术驱动的学习方式。

VRA币是什么?2025年VRA币市场表现如何?
VRA代币在数字内容、电子竞技和广告领域展现出巨大潜力。

VELO币是什么?2025年VELO币能否突破新高?
2025年,VELO币成为加密货币市场的焦点。

FAI代币:Freysa主权AI代理如何革新数字身份技术
探索Freysa革命性AI代理如何重塑数字身份

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

什么是 SUI 代币?了解有关 SUI 项目的更多信息
在本文中,我们将仔细了解 SUI 代币、其区块链生态系统,以及它如何在不断扩大的加密货币领域脱颖而出。