Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QTUM chuyển đổi sang Libyan Dinar (LYD) là ل.د8.17. Với nguồn cung lưu hành là 105,592,900 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của QTUM tính bằng LYD là ل.د4,101,870,417.75. Trong 24h qua, giá của QTUM tính bằng LYD đã giảm ل.د-0.3866, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QTUM tính bằng LYD là ل.د476, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.د3.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QTUM sang LYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang LYD là ل.د8.17 LYD, với tỷ lệ thay đổi là -4.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QTUM/LYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/LYD trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.73 | -4.2% | |
![]() Giao ngay | $0.0000219 | -1.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.74 | -2.13% |
The real-time trading price of QTUM/USDT Spot is $1.73, with a 24-hour trading change of -4.2%, QTUM/USDT Spot is $1.73 and -4.2%, and QTUM/USDT Perpetual is $1.74 and -2.13%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi QTUM sang LYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 8.17LYD |
2QTUM | 16.35LYD |
3QTUM | 24.53LYD |
4QTUM | 32.71LYD |
5QTUM | 40.89LYD |
6QTUM | 49.07LYD |
7QTUM | 57.25LYD |
8QTUM | 65.43LYD |
9QTUM | 73.6LYD |
10QTUM | 81.78LYD |
100QTUM | 817.88LYD |
500QTUM | 4,089.4LYD |
1000QTUM | 8,178.81LYD |
5000QTUM | 40,894.05LYD |
10000QTUM | 81,788.11LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYD | 0.1222QTUM |
2LYD | 0.2445QTUM |
3LYD | 0.3668QTUM |
4LYD | 0.489QTUM |
5LYD | 0.6113QTUM |
6LYD | 0.7336QTUM |
7LYD | 0.8558QTUM |
8LYD | 0.9781QTUM |
9LYD | 1.1QTUM |
10LYD | 1.22QTUM |
1000LYD | 122.26QTUM |
5000LYD | 611.33QTUM |
10000LYD | 1,222.67QTUM |
50000LYD | 6,113.35QTUM |
100000LYD | 12,226.71QTUM |
Bảng chuyển đổi số tiền QTUM sang LYD và LYD sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QTUM sang LYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LYD sang QTUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $1.72USD |
![]() | €1.54EUR |
![]() | ₹143.61INR |
![]() | Rp26,076.78IDR |
![]() | $2.33CAD |
![]() | £1.29GBP |
![]() | ฿56.7THB |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ₽158.85RUB |
![]() | R$9.35BRL |
![]() | د.إ6.31AED |
![]() | ₺58.67TRY |
![]() | ¥12.12CNY |
![]() | ¥247.54JPY |
![]() | $13.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QTUM = $1.72 USD, 1 QTUM = €1.54 EUR, 1 QTUM = ₹143.61 INR, 1 QTUM = Rp26,076.78 IDR, 1 QTUM = $2.33 CAD, 1 QTUM = £1.29 GBP, 1 QTUM = ฿56.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LYD
ETH chuyển đổi sang LYD
USDT chuyển đổi sang LYD
XRP chuyển đổi sang LYD
BNB chuyển đổi sang LYD
USDC chuyển đổi sang LYD
SOL chuyển đổi sang LYD
DOGE chuyển đổi sang LYD
TRX chuyển đổi sang LYD
ADA chuyển đổi sang LYD
STETH chuyển đổi sang LYD
SMART chuyển đổi sang LYD
WBTC chuyển đổi sang LYD
LEO chuyển đổi sang LYD
TON chuyển đổi sang LYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LYD, ETH sang LYD, USDT sang LYD, BNB sang LYD, SOL sang LYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.01 |
![]() | 0.001352 |
![]() | 0.06834 |
![]() | 105.35 |
![]() | 56.47 |
![]() | 0.1908 |
![]() | 105.21 |
![]() | 0.9981 |
![]() | 717.79 |
![]() | 462.63 |
![]() | 185.1 |
![]() | 0.06863 |
![]() | 94,499.12 |
![]() | 0.001351 |
![]() | 11.78 |
![]() | 34.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Libyan Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LYD sang GT, LYD sang USDT, LYD sang BTC, LYD sang ETH, LYD sang USBT, LYD sang PEPE, LYD sang EIGEN, LYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại theo Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang LYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Libyan Dinar (LYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Libyan Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。