Qi Dao Thị trường hôm nay
Qi Dao đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QI chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA5.94. Với nguồn cung lưu hành là 146,439,330 QI, tổng vốn hóa thị trường của QI tính bằng XOF là FCFA511,370,988,127.23. Trong 24h qua, giá của QI tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.003796, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QI tính bằng XOF là FCFA3,579.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QI sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QI sang XOF là FCFA5.94 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QI/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QI/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Qi Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001569 | -1.32% |
The real-time trading price of QI/USDT Spot is $0.001569, with a 24-hour trading change of -1.32%, QI/USDT Spot is $0.001569 and -1.32%, and QI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Qi Dao sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi QI sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QI | 5.94XOF |
2QI | 11.88XOF |
3QI | 17.82XOF |
4QI | 23.76XOF |
5QI | 29.7XOF |
6QI | 35.65XOF |
7QI | 41.59XOF |
8QI | 47.53XOF |
9QI | 53.47XOF |
10QI | 59.41XOF |
100QI | 594.18XOF |
500QI | 2,970.92XOF |
1000QI | 5,941.84XOF |
5000QI | 29,709.24XOF |
10000QI | 59,418.49XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang QI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.1682QI |
2XOF | 0.3365QI |
3XOF | 0.5048QI |
4XOF | 0.6731QI |
5XOF | 0.8414QI |
6XOF | 1QI |
7XOF | 1.17QI |
8XOF | 1.34QI |
9XOF | 1.51QI |
10XOF | 1.68QI |
1000XOF | 168.29QI |
5000XOF | 841.48QI |
10000XOF | 1,682.97QI |
50000XOF | 8,414.88QI |
100000XOF | 16,829.77QI |
Bảng chuyển đổi số tiền QI sang XOF và XOF sang QI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QI sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang QI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qi Dao phổ biến
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp153.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.46JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QI = $0.01 USD, 1 QI = €0.01 EUR, 1 QI = ₹0.84 INR, 1 QI = Rp153.37 IDR, 1 QI = $0.01 CAD, 1 QI = £0.01 GBP, 1 QI = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04079 |
![]() | 0.00001098 |
![]() | 0.0005726 |
![]() | 0.8515 |
![]() | 0.4562 |
![]() | 0.001544 |
![]() | 0.8502 |
![]() | 0.008216 |
![]() | 3.69 |
![]() | 5.9 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0005767 |
![]() | 0.00001106 |
![]() | 768.53 |
![]() | 0.09483 |
![]() | 0.2881 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qi Dao của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qi Dao hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qi Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qi Dao sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qi Dao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qi Dao sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qi Dao sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qi Dao (QI)
Tìm hiểu thêm về Qi Dao (QI)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

QUAI Token: Một bước cải tiến mang tính cách mạng cho công nghệ blockchain và loại tiền điện tử được hỗ trợ bằng năng lượng
