Qi Dao Thị trường hôm nay
Qi Dao đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QI chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr1.39. Với nguồn cung lưu hành là 146,439,328.08 QI, tổng vốn hóa thị trường của QI tính bằng ISK là kr27,864,080,057.48. Trong 24h qua, giá của QI tính bằng ISK đã giảm kr-0.01789, biểu thị mức giảm -7.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QI tính bằng ISK là kr830.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QI sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QI sang ISK là kr1.39 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -7.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QI/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Qi Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001722 | 9.47% |
The real-time trading price of QI/USDT Spot is $0.001722, with a 24-hour trading change of 9.47%, QI/USDT Spot is $0.001722 and 9.47%, and QI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Qi Dao sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi QI sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QI | 1.39ISK |
2QI | 2.79ISK |
3QI | 4.18ISK |
4QI | 5.58ISK |
5QI | 6.97ISK |
6QI | 8.37ISK |
7QI | 9.76ISK |
8QI | 11.16ISK |
9QI | 12.55ISK |
10QI | 13.95ISK |
100QI | 139.52ISK |
500QI | 697.6ISK |
1000QI | 1,395.2ISK |
5000QI | 6,976.02ISK |
10000QI | 13,952.04ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang QI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.7167QI |
2ISK | 1.43QI |
3ISK | 2.15QI |
4ISK | 2.86QI |
5ISK | 3.58QI |
6ISK | 4.3QI |
7ISK | 5.01QI |
8ISK | 5.73QI |
9ISK | 6.45QI |
10ISK | 7.16QI |
1000ISK | 716.74QI |
5000ISK | 3,583.7QI |
10000ISK | 7,167.4QI |
50000ISK | 35,837.03QI |
100000ISK | 71,674.07QI |
Bảng chuyển đổi số tiền QI sang ISK và ISK sang QI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QI sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang QI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qi Dao phổ biến
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp155.19IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QI = $0.01 USD, 1 QI = €0.01 EUR, 1 QI = ₹0.85 INR, 1 QI = Rp155.19 IDR, 1 QI = $0.01 CAD, 1 QI = £0.01 GBP, 1 QI = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1723 |
![]() | 0.00004658 |
![]() | 0.002457 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006436 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.0334 |
![]() | 24.33 |
![]() | 15.53 |
![]() | 6.22 |
![]() | 0.002461 |
![]() | 0.00004654 |
![]() | 3,292.24 |
![]() | 0.3891 |
![]() | 0.3086 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qi Dao của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qi Dao hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qi Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qi Dao sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qi Dao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qi Dao sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qi Dao sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qi Dao (QI)
Tìm hiểu thêm về Qi Dao (QI)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

QUAI Token: Một bước cải tiến mang tính cách mạng cho công nghệ blockchain và loại tiền điện tử được hỗ trợ bằng năng lượng
